Orlando City
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm: Orlando City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.63
1.63
X
3.70
3.70
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Orlando City
Phút
Charlotte FC
16'
Ruan Gregorio Teixeira 1 - 0
16'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Orlando City
Charlotte FC
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Tổng cú sút
2
0
Sút ra ngoài
2
4
Sút Phạt
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
80
Số đường chuyền
68
84%
Chuyền chính xác
87%
0
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
1
3
Rê bóng thành công
1
0
Đánh chặn
2
3
Ném biên
2
1
Thử thách
3
14
Pha tấn công
15
5
Tấn công nguy hiểm
4
Đội hình xuất phát
Orlando City
4-2-3-1
4-3-1-2
Charlotte FC
1
Gallese
4
Moutinho
6
Jansson
15
Schlegel
2
Teixeira
5
Araujo
11
Urso
19
Michel
10
Pereyra
17
Torres
9
Kara
1
Kahlina
24
Lindsey
4
Corujo
14
Makoun
22
Fuchs
21
Palma
13
Bronico
8
Alcivar
10
Ortiz
11
Swidersk...
12
Calderon
Đội hình dự bị
Orlando City
Jhegson Mendez Carabalí
8
Kyle Smith
24
Jack Lynn
27
Sylvester van de Water
14
Joey Dezart
34
Andres Perea
21
Thomas Williams
68
Mason Stajduhar
31
Alexandre Pato
7
Charlotte FC
5
Anton Walkes
25
Harrison Afful
2
Jan Sobocinski
6
Sergio Ruiz Alonso
15
Benjamin Bender
31
George Marks
20
Derrick Jones
7
Kamil Jozwiak
17
McKinze Gaines
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
51.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
0.67
Phạt góc
2.67
0
Sút trúng cầu môn
1
1
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
0.9
48.3%
Kiểm soát bóng
46.5%
0.9
Phạt góc
2.2
0.2
Sút trúng cầu môn
1
1.4
Phạm lỗi
3.7
0.1
Thẻ vàng
0.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orlando City (21trận)
Chủ
Khách
Charlotte FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
1
0