Vòng Bán kết
21:15 ngày 19/10/2023
OTMK Olmaliq
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Navbahor Namangan

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.98
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.40
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.02
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

OTMK Olmaliq OTMK Olmaliq
Phút
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
10'
match goal 0 - 1 Jamshid Iskanderov
Ruben Sanchez Perez Cejuela 1 - 1
Kiến tạo: Oybek Rustamov
match goal
13'
Martin Boakye 2 - 1 match goal
28'
45'
match yellow.png Jamshid Boltaboev
62'
match yellow.png Milos Milovic
66'
match yellow.png Doniyor Abdumannopov
70'
match phan luoi 2 - 2 Akramjon Komilov(OW)
73'
match yellow.png
Martin Boakye match yellow.png
77'
80'
match yellow.png Ibrokhim Yuldoshev
90'
match yellow.png Azimjon Akhmedov
Oybek Rustamov match yellow.png
90'
Akramjon Komilov match yellow.png
92'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OTMK Olmaliq OTMK Olmaliq
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
14
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
115
 
Pha tấn công
 
97
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
12 Phạt góc 5
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
18.67% Kiểm soát bóng 39.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.1
7.1 Phạt góc 4.4
5.4 Sút trúng cầu môn 4.2
1.3 Thẻ vàng 1.5
40% Kiểm soát bóng 45.5%
1.5 Phạm lỗi 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OTMK Olmaliq (11trận)
Chủ Khách
Navbahor Namangan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0