Vòng Group
21:00 ngày 24/10/2023
Pakhtakor
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FC Ahal
Địa điểm: Berktago Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
0.95
O 3.25
1.01
U 3.25
0.77
1
1.53
X
3.75
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.02
O 1.5
1.20
U 1.5
0.61

Diễn biến chính

Pakhtakor Pakhtakor
Phút
FC Ahal FC Ahal
Khozhimat Erkinov Penalty awarded match var
20'
21'
match yellow.png Elman Tagayev
Diyor Kholmatov match hong pen
23'
Khozhimat Erkinov 1 - 0
Kiến tạo: Pulatkhuzha Kholdorkhonov
match goal
23'
Azizbek Turgunboev 2 - 0
Kiến tạo: Khozhimat Erkinov
match goal
27'
31'
match yellow.png Furkat Tursunov
51'
match change Azatmuhammet Hojamuhammedow
Ra sân: Furkat Tursunov
Azizbek Turgunboev 3 - 0 match goal
59'
60'
match change Gurban Annayev
Ra sân: Meylis Diniev
60'
match change Alibek Abdurahmanov
Ra sân: Dayanch Meredov
62'
match yellow.png Adylbek Rawsanow
Dostonbek Khamdamov
Ra sân: Pulatkhuzha Kholdorkhonov
match change
73'
Przemyslaw Banaszak
Ra sân: Khozhimat Erkinov
match change
74'
Mukhammadali Urinboev
Ra sân: Azizbek Turgunboev
match change
80'
Kimi Merk
Ra sân: Sardor Sabirkhodjaev
match change
80'
Diyor Kholmatov match yellow.png
84'
87'
match change Begenc Mamiyew
Ra sân: Hakmuhamed Bashimov
87'
match change Salim Umarow
Ra sân: Adylbek Rawsanow
Dilshod Saitov
Ra sân: Diyor Kholmatov
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pakhtakor Pakhtakor
FC Ahal FC Ahal
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
447
 
Số đường chuyền
 
397
8
 
Phạm lỗi
 
10
12
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
7
88
 
Pha tấn công
 
76
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sherzod Azamov
19
Przemyslaw Banaszak
21
Otabek Boymurodov
17
Dostonbek Khamdamov
35
Sanjar Kuwatov
40
Kimi Merk
77
Dilshod Saitov
30
Matthew Steenvoorden
4
Dostonbek Tursunov
6
Mukhammadali Urinboev
Pakhtakor Pakhtakor 4-3-3
4-2-3-1 FC Ahal FC Ahal
36
Pavlyuch...
20
Erkinov
88
Azmiddin...
5
Khamrali...
3
Alidzhan...
28
Kholmato...
34
Sayfiev
27
Sabirkho...
8
2
Turgunbo...
11
Kholdork...
7
Khamrobe...
13
Ahallyye...
5
Bashimov
3
Soyunov
71
Geldiyew
19
Tursunov
8
Rawsanow
98
Hojamamm...
11
Meredov
10
Tagayev
27
Gurbanow
7
Diniev

Substitutes

30
Alibek Abdurahmanov
9
Gurban Annayev
2
Azatmuhammet Hojamuhammedow
6
Toyly Batyrow
20
Orazaly Begnazarow
14
Beglimuhammet Bekmyradow
1
Dovletyar Berdiyev
4
Ata Geldiyev
66
Mowlamberdi Gossanow
12
Yakup Magsatov
77
Begenc Mamiyew
18
Salim Umarow
Đội hình dự bị
Pakhtakor Pakhtakor
Sherzod Azamov 23
Przemyslaw Banaszak 19
Otabek Boymurodov 21
Dostonbek Khamdamov 17
Sanjar Kuwatov 35
Kimi Merk 40
Dilshod Saitov 77
Matthew Steenvoorden 30
Dostonbek Tursunov 4
Mukhammadali Urinboev 6
Pakhtakor FC Ahal
30 Alibek Abdurahmanov
9 Gurban Annayev
2 Azatmuhammet Hojamuhammedow
6 Toyly Batyrow
20 Orazaly Begnazarow
14 Beglimuhammet Bekmyradow
1 Dovletyar Berdiyev
4 Ata Geldiyev
66 Mowlamberdi Gossanow
12 Yakup Magsatov
77 Begenc Mamiyew
18 Salim Umarow

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 5.33
14.33% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 4.3
0.8 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
36.9% Kiểm soát bóng 41.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pakhtakor (6trận)
Chủ Khách
FC Ahal (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0