Vòng 1/8 Final
05:15 ngày 07/07/2022
Palmeiras
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Cerro Porteno
Địa điểm: Allianz Parque
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.03
+1.75
0.85
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.24
X
5.30
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.77
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Palmeiras Palmeiras
Phút
Cerro Porteno Cerro Porteno
Ronielson da Silva Barbosa
Ra sân: Rafael Navarro Leal
match change
35'
Gustavo Raul Gomez Portillo 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Veiga
match goal
37'
Gabriel Vinicius Menino match yellow.png
40'
46'
match yellow.png Juan Gabriel Patino Martinez
Jose Rafael Vivian
Ra sân: Gabriel Vinicius Menino
match change
46'
Danilo Dos Santos De Oliveira match yellow.png
52'
58'
match change Isaias Gavilan
Ra sân: Antonio Galeano
Ronielson da Silva Barbosa match yellow.png
60'
67'
match change Luis Vargas
Ra sân: Alan Francisco Rodriguez
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Ra sân: Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
match change
68'
Eduard Andres Atuesta Velasco
Ra sân: Raphael Veiga
match change
69'
Ronielson da Silva Barbosa 2 - 0
Kiến tạo: Mayke Rocha Oliveira
match goal
73'
Breno Henrique Vasconcelos Lopes 3 - 0
Kiến tạo: Ronielson da Silva Barbosa
match goal
75'
Gustavo Raul Gomez Portillo 4 - 0
Kiến tạo: Wesley Ribeiro Silva
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palmeiras Palmeiras
Cerro Porteno Cerro Porteno
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
272
 
Số đường chuyền
 
281
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Eduard Andres Atuesta Velasco
19
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
35
Fabio Silva de Freitas
32
Gustavo Garcia
14
Gustavo Henrique Furtado Scarpa
6
Jorge Marco de Oliveira Moraes
4
Benjamin Kuscevic
42
Marcelo Lomba do Nascimento
2
Marcos Rocha Aquino
26
Murilo Cerqueira Paim
10
Ronielson da Silva Barbosa
8
Jose Rafael Vivian
Palmeiras Palmeiras 4-2-3-1
4-3-3 Cerro Porteno Cerro Porteno
21
Silva
22
Moreira
25
Menino
15
2
Portillo
12
Oliveira
13
Teixeira
28
Oliveira
11
Silva
23
Veiga
7
Rodrigue...
29
Leal
13
Filho
23
Gonzalez
24
Martinez
3
Riveros
21
Rodrigue...
27
Galeano
26
Mota
6
Avilez
11
Samudio
9
Martins
22
Aquino

Substitutes

8
Damian Bobadilla
5
Rodrigo Delvalle
40
Matias Fabian Duarte Rojas
29
Isaias Gavilan
7
Enzo Daniel Gimenez
12
Miguel Angel Martinez Irala
1
Rodrigo Munoz
28
Junior Noguera
35
Alan Nunez
20
Alfio Ovidio Oviedo
17
Leonardo Rivas
34
Luis Vargas
Đội hình dự bị
Palmeiras Palmeiras
Eduard Andres Atuesta Velasco 20
Breno Henrique Vasconcelos Lopes 19
Fabio Silva de Freitas 35
Gustavo Garcia 32
Gustavo Henrique Furtado Scarpa 14
Jorge Marco de Oliveira Moraes 6
Benjamin Kuscevic 4
Marcelo Lomba do Nascimento 42
Marcos Rocha Aquino 2
Murilo Cerqueira Paim 26
Ronielson da Silva Barbosa 10
Jose Rafael Vivian 8
Palmeiras Cerro Porteno
8 Damian Bobadilla
5 Rodrigo Delvalle
40 Matias Fabian Duarte Rojas
29 Isaias Gavilan
7 Enzo Daniel Gimenez
12 Miguel Angel Martinez Irala
1 Rodrigo Munoz
28 Junior Noguera
35 Alan Nunez
20 Alfio Ovidio Oviedo
17 Leonardo Rivas
34 Luis Vargas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 56.67%
13 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 0.4
4.9 Phạt góc 5.1
2.8 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.3
54.4% Kiểm soát bóng 51.3%
15.2 Phạm lỗi 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palmeiras (23trận)
Chủ Khách
Cerro Porteno (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3