Vòng 14
00:30 ngày 23/12/2022
Panaitolikos Agrinio
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.07
-0.5
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
1.02
1
4.50
X
3.50
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
45'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
Dimitrios Kolovos match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Nelson Miguel Castro Oliveira
Kiến tạo: Khaled Narey
Deybi Flores match yellow.png
50'
61'
match yellow.png Luis Rafael Soares Alves,Rafa
74'
match yellow.png Giannis Konstantelias
82'
match yellow.png Stefan Schwab
86'
match goal 0 - 2 Douglas Augusto Gomes Soares
Kiến tạo: Andrija Zivkovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
11
22
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
424
 
Số đường chuyền
 
452
12
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
16
 
Ném biên
 
23
22
 
Cản phá thành công
 
16
91
 
Pha tấn công
 
110
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 39.33%
9.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 5.9
3 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4
47.2% Kiểm soát bóng 46.7%
11.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (40trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
18
4
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
2
6
HT-B/FT-B
5
3
2
10