Vòng Group
00:45 ngày 15/12/2023
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Maccabi Haifa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
1.65
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Juan Carlos Perez Lopez match yellow.png
10'
20'
match goal 0 - 1 Dean David
Kiến tạo: Pierre Cornud
26'
match var Frantzdy Pierrot Goal Disallowed
32'
match change Mahmoud Jaber
Ra sân: Ali Mohamed
36'
match yellow.png Pierre Cornud
45'
match yellow.png Daniel Sundgren
46'
match change Ilay Feingold
Ra sân: Daniel Sundgren
46'
match yellow.png Frantzdy Pierrot
59'
match yellow.png Ilay Hajaj
66'
match yellow.png Mahmoud Jaber
67'
match change Lior Refaelov
Ra sân: Dean David
Daniel Mancini
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
match change
69'
Adam Gnezda Cerin
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
match change
69'
74'
match goal 0 - 2 Tjaronn Chery
Kiến tạo: Pierre Cornud
80'
match change Anan Khalaili
Ra sân: Tjaronn Chery
80'
match change Suf Podgoreanu
Ra sân: Pierre Cornud
Filip Mladenovic
Ra sân: Juan Carlos Perez Lopez
match change
81'
Andraz Sporar
Ra sân: Aitor Cantalapiedra
match change
89'
Fotis Ioannidis 1 - 2
Kiến tạo: Willian Souza Arao da Silva
match goal
89'
Bernard Anicio Caldeira Duarte match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
15
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
451
 
Số đường chuyền
 
297
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
142
 
Pha tấn công
 
63
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Daniel Mancini
25
Filip Mladenovic
9
Andraz Sporar
16
Adam Gnezda Cerin
24
Georgios Sideras
15
Vasilios Xenopoulos
27
Giannis Kotsiras
91
Alberto Brignoli
4
Ruben Perez Marmol
Panathinaikos Panathinaikos 4-2-3-1
3-4-1-2 Maccabi Haifa Maccabi Haifa
12
Lodigin
3
Lopez
21
Jedvaj
5
Schenkev...
2
Vagianni...
52
Vilhena
55
Silva
22
Cantalap...
10
Duarte
34
Palacios
7
Ioannidi...
40
Kaiuf
2
Sundgren
30
Seck
55
Gershon
28
Hajaj
4
Mohamed
5
Cafumana...
27
Cornud
10
Chery
9
Pierrot
21
David

Substitutes

25
Anan Khalaili
22
Ilay Feingold
11
Lior Refaelov
17
Suf Podgoreanu
26
Mahmoud Jaber
44
Lorenco Simic
34
Hamza Shibli
16
Itamar Nitzan
18
Goni Naor
77
Roee Fucs
Đội hình dự bị
Panathinaikos Panathinaikos
Daniel Mancini 17
Filip Mladenovic 25
Andraz Sporar 9
Adam Gnezda Cerin 16
Georgios Sideras 24
Vasilios Xenopoulos 15
Giannis Kotsiras 27
Alberto Brignoli 91
Ruben Perez Marmol 4
Panathinaikos Maccabi Haifa
25 Anan Khalaili
22 Ilay Feingold
11 Lior Refaelov
17 Suf Podgoreanu
26 Mahmoud Jaber
44 Lorenco Simic
34 Hamza Shibli
16 Itamar Nitzan
18 Goni Naor
77 Roee Fucs

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
62% Kiểm soát bóng 62.33%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 5.5
2.6 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
55.8% Kiểm soát bóng 57.6%
13 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (53trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
8
3
HT-H/FT-T
4
3
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
5
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
3
6
0
3
HT-B/FT-B
5
8
3
12

Panathinaikos Panathinaikos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Juan Carlos Perez Lopez Hậu vệ cánh trái 1 1 2 29 23 79.31% 3 2 47 6.46
5 Bart Schenkeveld Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 4 53 6.38
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte Cánh trái 1 0 4 52 39 75% 12 0 86 6.78
25 Filip Mladenovic Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 5 71.43% 5 0 16 6.69
12 Juri Lodigin Thủ môn 0 0 1 23 16 69.57% 0 0 31 5.18
52 Tonny Trindade de Vilhena Tiền vệ trụ 1 0 0 33 28 84.85% 1 0 47 6.29
9 Andraz Sporar Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.16
55 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 51 43 84.31% 0 2 60 6.59
21 Tin Jedvaj Trung vệ 2 0 0 39 34 87.18% 0 2 48 5.99
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 2 0 1 17 14 82.35% 5 0 33 5.79
17 Daniel Mancini Cánh phải 1 1 1 17 14 82.35% 7 0 30 6.86
22 Aitor Cantalapiedra Cánh phải 4 1 3 22 18 81.82% 10 0 47 7.07
16 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 1 0 0 27 25 92.59% 0 1 31 6.38
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 5 3 1 21 16 76.19% 0 1 40 7.78
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ cánh phải 0 0 2 68 62 91.18% 4 1 94 6.53

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tjaronn Chery Tiền vệ công 3 2 0 30 21 70% 1 0 42 7.98
11 Lior Refaelov Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.02
55 Rami Gershon Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 37 6.54
2 Daniel Sundgren Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 37 6.56
30 Abdoulaye Seck Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 6 41 6.58
21 Dean David Tiền đạo cắm 2 1 1 16 10 62.5% 0 2 25 7.18
4 Ali Mohamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.26
9 Frantzdy Pierrot Tiền đạo cắm 2 1 1 20 11 55% 0 4 44 6.51
27 Pierre Cornud Hậu vệ cánh trái 0 0 4 28 22 78.57% 5 1 56 8.61
5 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 18 72% 0 3 42 6.98
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 22 6.43
17 Suf Podgoreanu Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.88
40 Sharif Kaiuf Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 1 50 7.78
28 Ilay Hajaj Tiền vệ phải 0 0 1 19 12 63.16% 0 1 38 6.68
25 Anan Khalaili Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 10 6.14
22 Ilay Feingold Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ