PAOK Saloniki
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Club Brugge
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
0.76
0.76
U
2.5
1.04
1.04
1
2.00
2.00
X
3.50
3.50
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.19
1.19
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
PAOK Saloniki
Phút
Club Brugge
33'
0 - 1 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Kyriani Sabbe
Kiến tạo: Kyriani Sabbe
45'
0 - 2 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Michal Skoras
Kiến tạo: Michal Skoras
45'
Ferran Jutgla Blanch Goal awarded
Mbwana Samatta
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
46'
Andrija Zivkovic
Ra sân: Thomas Murg
Ra sân: Thomas Murg
46'
Magomed Ozdoev
Ra sân: Souahilo Meite
Ra sân: Souahilo Meite
56'
Kiril Despodov Penalty cancelled
62'
Giannis Konstantelias
Ra sân: Kiril Despodov
Ra sân: Kiril Despodov
71'
76'
Denis Odoi
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
83'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Hugo Vetlesen
Ra sân: Hugo Vetlesen
87'
Chemsdine Talbi
Ra sân: Michal Skoras
Ra sân: Michal Skoras
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PAOK Saloniki
Club Brugge
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
4
6
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
457
Số đường chuyền
508
8
Phạm lỗi
5
3
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
4
10
Thử thách
4
112
Pha tấn công
97
53
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
PAOK Saloniki
4-2-3-1
5-3-2
Club Brugge
42
Kotarski
21
Baba
4
Kouliera...
16
Kedziora
19
Jonny
8
Meite
22
Schwab
11
Taison
10
Murg
77
Despodov
71
Llamas
29
JACKERS
8
Skoras
64
Sabbe
4
Guerrero
39
Balanta
14
Meijer
10
Vetlesen
20
Vanaken
15
Onyedika
32
Nusa
9
2
Blanch
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki
Giannis Konstantelias
7
Giannis Michailidis
5
Magomed Ozdoev
27
Mbwana Samatta
33
Christos Talichmanidis
64
Theocharis Tsingaras
6
Stefanos Tzimas
95
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
20
Andrija Zivkovic
14
Zivko Zivkovic
18
Club Brugge
28
Dedryck Boyata
21
Josef Bursik
62
Shion Homma
6
Denis Odoi
65
Joaquin Seys
58
Jorne Spileers
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
0.33
8
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.3
1.5
Bàn thua
0.5
6.7
Phạt góc
4.4
2.4
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
5.8
52.2%
Kiểm soát bóng
51.3%
11.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki (55trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
4
16
5
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
6
0
2
HT-B/FT-B
2
10
0
14