Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 19/04/2024
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Club Brugge
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 2.5
0.76
U 2.5
1.04
1
2.00
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Club Brugge Club Brugge
33'
match goal 0 - 1 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Kyriani Sabbe
45'
match goal 0 - 2 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Michal Skoras
45'
match var Ferran Jutgla Blanch Goal awarded
Mbwana Samatta
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
match change
46'
Andrija Zivkovic
Ra sân: Thomas Murg
match change
46'
Magomed Ozdoev
Ra sân: Souahilo Meite
match change
56'
Kiril Despodov Penalty cancelled match var
62'
Giannis Konstantelias
Ra sân: Kiril Despodov
match change
71'
76'
match change Denis Odoi
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
83'
match change Philip Zinckernagel
Ra sân: Hugo Vetlesen
87'
match change Chemsdine Talbi
Ra sân: Michal Skoras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Club Brugge Club Brugge
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
457
 
Số đường chuyền
 
508
8
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
4
112
 
Pha tấn công
 
97
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Giannis Konstantelias
5
Giannis Michailidis
27
Magomed Ozdoev
33
Mbwana Samatta
64
Christos Talichmanidis
6
Theocharis Tsingaras
95
Stefanos Tzimas
20
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
14
Andrija Zivkovic
18
Zivko Zivkovic
PAOK Saloniki PAOK Saloniki 4-2-3-1
5-3-2 Club Brugge Club Brugge
42
Kotarski
21
Baba
4
Kouliera...
16
Kedziora
19
Jonny
8
Meite
22
Schwab
11
Taison
10
Murg
77
Despodov
71
Llamas
29
JACKERS
8
Skoras
64
Sabbe
4
Guerrero
39
Balanta
14
Meijer
10
Vetlesen
20
Vanaken
15
Onyedika
32
Nusa
9
2
Blanch

Substitutes

28
Dedryck Boyata
21
Josef Bursik
62
Shion Homma
6
Denis Odoi
65
Joaquin Seys
58
Jorne Spileers
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Giannis Konstantelias 7
Giannis Michailidis 5
Magomed Ozdoev 27
Mbwana Samatta 33
Christos Talichmanidis 64
Theocharis Tsingaras 6
Stefanos Tzimas 95
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita 20
Andrija Zivkovic 14
Zivko Zivkovic 18
PAOK Saloniki Club Brugge
28 Dedryck Boyata
21 Josef Bursik
62 Shion Homma
6 Denis Odoi
65 Joaquin Seys
58 Jorne Spileers
68 Chemsdine Talbi
77 Philip Zinckernagel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 0.5
6.7 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 5.8
52.2% Kiểm soát bóng 51.3%
11.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (55trận)
Chủ Khách
Club Brugge (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
16
5
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
6
0
2
HT-B/FT-B
2
10
0
14