Pau FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Paris FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.81
0.81
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.87
0.87
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Pau FC
Phút
Paris FC
25'
0 - 1 Morgan Guilavogui
Kiến tạo: Warren Caddy
Kiến tạo: Warren Caddy
Sessi DAlmeida
Ra sân: Noe Sow
Ra sân: Noe Sow
46'
Diyaeddine Abzi
Ra sân: Jean Lambert Evans
Ra sân: Jean Lambert Evans
62'
66'
Julien Lopez
Ra sân: Morgan Guilavogui
Ra sân: Morgan Guilavogui
Charles Boli
Ra sân: Mayron Antonio George Clayton
Ra sân: Mayron Antonio George Clayton
70'
Jovan Nisic
Ra sân: Eddy Sylvestre
Ra sân: Eddy Sylvestre
76'
Mohamed Lamine Yattara
Ra sân: Mons Bassouamina
Ra sân: Mons Bassouamina
76'
85'
Mehdi Chahiri
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Warren Caddy
90'
Setigui Karamoko
Ra sân: Loup Diwan Gueho
Ra sân: Loup Diwan Gueho
90'
Nobel Mendy
Ra sân: Yoan Kore
Ra sân: Yoan Kore
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pau FC
Paris FC
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
7
52%
Kiểm soát bóng
48%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
517
Số đường chuyền
489
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
22
Ném biên
16
20
Cản phá thành công
11
124
Pha tấn công
117
104
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Pau FC
3-5-2
4-1-4-1
Paris FC
1
Olliero
25
Ruiz
4
Kouassi
5
Sow
26
Evans
12
Sylvestr...
20
Saivet
21
Beusnard
7
Koffi
11
Bassouam...
9
Clayton
1
Demarcon...
25
Kore
33
Gueho
24
Bernauer
15
Lefort
6
Lasne
22
Caddy
12
Phiri
10
Abreu
27
Gory
21
Guilavog...
Đội hình dự bị
Pau FC
Massamba Ndiaye
16
Diyaeddine Abzi
2
Sessi DAlmeida
6
Jovan Nisic
10
Mohamed Lamine Yattara
18
Walid Jarmouni
22
Charles Boli
23
Paris FC
16
Obed Nkambadio
2
Setigui Karamoko
34
Nobel Mendy
14
Cyril Mandouki
7
Mehdi Chahiri
20
Julien Lopez
11
Ilan Kebbal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
4.67
54.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
8
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
5.1
1.5
Thẻ vàng
1.6
5.2
Sút trúng cầu môn
4.3
50.7%
Kiểm soát bóng
57.6%
11.2
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pau FC (35trận)
Chủ
Khách
Paris FC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
3
HT-H/FT-H
3
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
4
6
3
4