Vòng 11
20:30 ngày 05/11/2023
PEC Zwolle
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: IJsseldelta Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.10
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

PEC Zwolle PEC Zwolle
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
36'
match yellow.png Marko Lazetic
Davy van den Berg 1 - 0
Kiến tạo: Zico Buurmeester
match goal
42'
Anselmo Garcia McNulty match yellow.png
46'
46'
match change Milan Robberechts
Ra sân: Marko Lazetic
Odysseus Velanas
Ra sân: Ryan Thomas
match change
52'
63'
match change Mouhamed Belkheir
Ra sân: Kaj Sierhuis
63'
match change Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Iman Griffith
Younes Namli match yellow.png
69'
73'
match change Remy Vita
Ra sân: Mitchell Dijks
Nico Serrano
Ra sân: Eliano Reijnders
match change
74'
Ferdy Druijf
Ra sân: Apostolos Vellios
match change
74'
Anouar El Azzouzi
Ra sân: Thomas Lam
match change
74'
81'
match change Arianit Ferati
Ra sân: Rosier Loreintz
Damian van der Haar
Ra sân: Anselmo Garcia McNulty
match change
82'
Damian van der Haar match yellow.png
90'
Odysseus Velanas 2 - 0
Kiến tạo: Ferdy Druijf
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PEC Zwolle PEC Zwolle
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
517
 
Số đường chuyền
 
391
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
26
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
96
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Odysseus Velanas
10
Ferdy Druijf
33
Damian van der Haar
6
Anouar El Azzouzi
19
Nico Serrano
3
Luis Grlich
8
Dean Huiberts
40
Mike Hauptmeijer
25
Kenneth Vermeer
17
Anthony Fontana
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-3-3
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Schendel...
15
McNulty
13
Lam
4
Kersten
2
Polen
11
Berg
30
Thomas
28
Buurmees...
23
Reijnder...
14
Vellios
7
Namli
31
Pandur
12
Pinto
14
Guth
33
Siovas
35
Dijks
6
Duarte
32
Loreintz
17
Griffith
10
Halilovi...
11
Lazetic
9
Sierhuis

Substitutes

20
Mouhamed Belkheir
39
Milan Robberechts
61
Remy Vita
19
Arianit Ferati
34
Ragnar Oratmangoen
2
Siemen Voet
3
Sadik Fofana
24
Nathangelo Markelo
1
Luuk Koopmans
22
Tom Hendriks
Đội hình dự bị
PEC Zwolle PEC Zwolle
Odysseus Velanas 18
Ferdy Druijf 10
Damian van der Haar 33
Anouar El Azzouzi 6
Nico Serrano 19
Luis Grlich 3
Dean Huiberts 8
Mike Hauptmeijer 40
Kenneth Vermeer 25
Anthony Fontana 17
PEC Zwolle Fortuna Sittard
20 Mouhamed Belkheir
39 Milan Robberechts
61 Remy Vita
19 Arianit Ferati
34 Ragnar Oratmangoen
2 Siemen Voet
3 Sadik Fofana
24 Nathangelo Markelo
1 Luuk Koopmans
22 Tom Hendriks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 7
48.67% Kiểm soát bóng 41.33%
8 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
2.4 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.5 Sút trúng cầu môn 5.6
52% Kiểm soát bóng 35.5%
11 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PEC Zwolle (34trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
8
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
6
2
3
2

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Bram Van Polen Trung vệ 1 0 1 25 20 80% 3 1 35 6.73
14 Apostolos Vellios Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 0 3 13 6.66
13 Thomas Lam Trung vệ 1 0 0 41 38 92.68% 0 0 47 6.63
30 Ryan Thomas Tiền vệ trụ 1 0 0 46 37 80.43% 0 1 55 6.84
7 Younes Namli Tiền vệ công 2 1 1 33 25 75.76% 0 1 46 7.16
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 1 47 43 91.49% 0 1 53 6.9
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.45
23 Eliano Reijnders Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 1 1 23 6.42
11 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 1 1 0 35 31 88.57% 0 0 41 7.54
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 2 31 23 74.19% 1 2 45 7.55
15 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 0 0 1 24 20 83.33% 3 1 32 6.68

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 26 6.14
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 1 0 28 6.02
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 23 5.85
10 Alen Halilovic Midfielder 2 0 0 20 17 85% 2 0 29 5.96
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 20 6.29
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 1 22 6.23
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 30 6.38
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 23 6.19
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 28 6.11
11 Marko Lazetic Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 17 6.08
17 Iman Griffith Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 14 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ