Vòng 31
17:15 ngày 28/04/2024
PEC Zwolle
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm: IJsseldelta Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.30
X
3.70
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

PEC Zwolle PEC Zwolle
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Lennart Thy 1 - 0 match goal
16'
45'
match goal 1 - 1 Marko Vejinovic
Younes Namli match yellow.png
50'
53'
match yellow.png Brian De Keersmaecker
Eliano Reijnders
Ra sân: Odysseus Velanas
match change
65'
68'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Sem Scheperman
68'
match change Mario Engels
Ra sân: Bryan Limbombe Ekango
Sylvester van de Water 2 - 1
Kiến tạo: Anselmo Garcia McNulty
match goal
69'
Filip Krastev match yellow.png
75'
79'
match change Mohamed Sankoh
Ra sân: Marko Vejinovic
Apostolos Vellios
Ra sân: Sylvester van de Water
match change
79'
Thomas Lam match yellow.png
82'
89'
match yellow.png Ajdin Hrustic
Damian van der Haar
Ra sân: Anouar El Azzouzi
match change
90'
90'
match yellow.png Thomas Bruns
Filip Krastev 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PEC Zwolle PEC Zwolle
Heracles Almelo Heracles Almelo
8
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
397
 
Số đường chuyền
 
361
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
12
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
100
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Apostolos Vellios
33
Damian van der Haar
23
Eliano Reijnders
20
Lennart Czyborra
40
Mike Hauptmeijer
25
Kenneth Vermeer
37
Mohamed Oukhattou
36
Christian Bos
38
Teun Gijselhart
17
Anthony Fontana
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-2-3-1
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Schendel...
15
McNulty
13
Lam
4
Kersten
2
Polen
50
Krastev
6
Azzouzi
8
Water
18
Velanas
7
Namli
9
Thy
1
Brouwer
19
Bakboord
27
Leerdam
21
Hoogma
22
Oppegard
14
Keersmae...
18
Vejinovi...
20
Hrustic
32
Scheperm...
7
Ekango
9
Hornkamp

Substitutes

8
Mario Engels
17
Thomas Bruns
44
Mohamed Sankoh
39
Lasse Wehmeyer
3
Jannes Luca Wieckhoff
15
Jetro Willems
5
Jordy Bruijn
12
Ruben Roosken
16
Fabian de Keijzer
30
Diego Vannucci
36
Timo Jansink
Đội hình dự bị
PEC Zwolle PEC Zwolle
Apostolos Vellios 14
Damian van der Haar 33
Eliano Reijnders 23
Lennart Czyborra 20
Mike Hauptmeijer 40
Kenneth Vermeer 25
Mohamed Oukhattou 37
Christian Bos 36
Teun Gijselhart 38
Anthony Fontana 17
PEC Zwolle Heracles Almelo
8 Mario Engels
17 Thomas Bruns
44 Mohamed Sankoh
39 Lasse Wehmeyer
3 Jannes Luca Wieckhoff
15 Jetro Willems
5 Jordy Bruijn
12 Ruben Roosken
16 Fabian de Keijzer
30 Diego Vannucci
36 Timo Jansink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 48.33%
15.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.6 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.1
52.8% Kiểm soát bóng 43.6%
11.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PEC Zwolle (32trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
7
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
6
2
4
2

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Bram Van Polen Trung vệ 1 0 0 35 26 74.29% 0 0 50 6.98
14 Apostolos Vellios Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.15
9 Lennart Thy Tiền đạo cắm 5 1 1 31 22 70.97% 0 0 42 7.6
13 Thomas Lam Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 42 6.38
7 Younes Namli Tiền vệ công 3 0 3 57 42 73.68% 5 0 78 7.48
8 Sylvester van de Water Cánh phải 6 2 2 14 12 85.71% 1 0 33 7.61
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 2 1 2 18 13 72.22% 3 1 31 6.47
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 56 6.1
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 41 7.01
23 Eliano Reijnders Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 15 6.73
50 Filip Krastev Tiền vệ trụ 2 1 1 35 32 91.43% 0 0 66 8.25
15 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 3 1 2 42 35 83.33% 2 2 60 7.52
6 Anouar El Azzouzi Trung vệ 0 0 3 40 35 87.5% 4 0 60 6.75
33 Damian van der Haar Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 46 38 82.61% 4 0 63 7.44
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 34 82.93% 0 0 52 6.01
17 Thomas Bruns Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 12 5.63
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 1 0 10 5.93
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 42 6.48
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 2 60 49 81.67% 0 2 69 6
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 0 0 1 25 20 80% 7 0 44 5.84
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 1 13 8 61.54% 0 1 28 6.13
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 42 5.74
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 33 80.49% 2 0 60 7.04
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 2 0 0 9 6 66.67% 4 0 32 6.2
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 22 78.57% 4 0 55 5.99
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.78
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 20 14 70% 0 2 26 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ