Vòng 24
17:30 ngày 04/02/2024
Pendikspor 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Adana Demirspor
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.99
O 3
1.02
U 3
0.84
1
2.15
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1.25
0.96
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Pendikspor Pendikspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Abdoulaye Diaby 1 - 0
Kiến tạo: Mame Baba Thiam
match goal
11'
Mehmet Umut Nayir 2 - 0
Kiến tạo: Mame Baba Thiam
match goal
22'
Halil Akbunar match yellow.png
43'
46'
match change Abdurrahim Dursun
Ra sân: Motez Nourani
46'
match change Tayfun Aydogan
Ra sân: Yusuf Barasi
Welinton Souza Silva
Ra sân: Abdoulaye Diaby
match change
62'
Joher Khadim Rassoul match yellow.png
66'
67'
match change Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Abat Aymbetov
67'
match change Ozan Demirbag
Ra sân: Nabil Alioui
71'
match yellow.png Michut Edouard
Halil Akbunar match red
72'
Leandro Kappel
Ra sân: Fredrik Midtsjo
match change
77'
Endri Cekici
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
match change
77'
78'
match change Dorukhan Tokoz
Ra sân: Emre Akbaba
Murat Akca
Ra sân: Mame Baba Thiam
match change
88'
90'
match goal 2 - 1 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Kiến tạo: Tayfun Aydogan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pendikspor Pendikspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
22
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
350
 
Số đường chuyền
 
416
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
20
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
19
19
 
Ném biên
 
23
25
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
123
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Endri Cekici
23
Welinton Souza Silva
7
Leandro Kappel
13
Murat Akca
20
Berkay Sulungoz
35
Burak Ogur
99
Erencan Yardimci
70
Melih Guney
78
Erdem Calik
25
Efe Sayhan
Pendikspor Pendikspor 4-2-2-2
4-3-3 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Canpolat
6
Sequeira
14
Rassoul
33
Ozturk
61
Asan
18
Midtsjo
58
Kaya
21
Diaby
11
Akbunar
27
Thiam
17
Nayir
71
Mahammad...
2
Cokcalis
5
Gravillo...
66
Cisse
32
Erdogan
8
Akbaba
20
Edouard
10
Alioui
77
Nourani
17
Aymbetov
56
Barasi

Substitutes

30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
26
Dorukhan Tokoz
3
Abdurrahim Dursun
6
Tayfun Aydogan
60
Ozan Demirbag
15
Jovan Manev
29
Florent Shehu
21
Abdulsamet Burak
39
Vedat Karakus
24
Burhan Ersoy
Đội hình dự bị
Pendikspor Pendikspor
Endri Cekici 8
Welinton Souza Silva 23
Leandro Kappel 7
Murat Akca 13
Berkay Sulungoz 20
Burak Ogur 35
Erencan Yardimci 99
Melih Guney 70
Erdem Calik 78
Efe Sayhan 25
Pendikspor Adana Demirspor
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
26 Dorukhan Tokoz
3 Abdurrahim Dursun
6 Tayfun Aydogan
60 Ozan Demirbag
15 Jovan Manev
29 Florent Shehu
21 Abdulsamet Burak
39 Vedat Karakus
24 Burhan Ersoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 45.67%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 4.9
3.3 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 5.3
50.3% Kiểm soát bóng 49.4%
13.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pendikspor (39trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
11
5
HT-H/FT-T
3
3
1
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
5
HT-H/FT-H
1
4
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
0
HT-B/FT-B
5
2
4
1

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Murat Akca Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6
23 Welinton Souza Silva Defender 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 20 6.38
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 0 0 1 23 21 91.3% 1 1 34 6.72
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 3 45 6.76
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 3 2 1 21 16 76.19% 3 0 44 6.06
6 Nuno Sequeira Defender 0 0 2 35 26 74.29% 7 2 68 7.39
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 4 0 5 41 23 56.1% 1 4 59 8.36
21 Abdoulaye Diaby Tiền vệ công 3 1 2 19 14 73.68% 2 0 30 8.04
7 Leandro Kappel Tiền vệ công 2 1 0 5 1 20% 0 0 9 6.16
58 Gokcan Kaya Midfielder 1 0 1 25 23 92% 1 1 37 6.8
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 1 1 1 31 22 70.97% 2 3 46 7.59
8 Endri Cekici Midfielder 0 0 0 10 8 80% 1 0 15 6.29
14 Joher Khadim Rassoul Defender 1 0 0 36 26 72.22% 0 0 46 6.4
61 Serkan Asan Defender 0 0 1 30 22 73.33% 1 0 54 6.8
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 37 7.01

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 2 2 1 14 13 92.86% 2 0 25 7.41
32 Yusuf Erdogan Defender 2 0 1 28 21 75% 6 0 63 5.81
8 Emre Akbaba Midfielder 4 1 0 35 30 85.71% 2 0 58 6.24
66 Pape Abou Cisse Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 3 66 5.75
26 Dorukhan Tokoz Defender 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.11
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 5.77
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 44 6.88
3 Abdurrahim Dursun Defender 1 0 0 17 11 64.71% 1 0 31 6.65
5 Andrew Gravillon Defender 1 0 0 71 61 85.92% 3 1 91 7.53
2 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 20 76.92% 5 3 60 6.38
10 Nabil Alioui Cánh trái 0 0 3 21 17 80.95% 3 0 40 6.31
6 Tayfun Aydogan Midfielder 1 0 2 33 29 87.88% 2 0 41 7.05
56 Yusuf Barasi Forward 2 1 1 12 8 66.67% 0 1 19 5.6
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 2 1 0 47 43 91.49% 0 0 75 7.8
77 Motez Nourani Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 21 6.3
60 Ozan Demirbag Forward 1 1 0 5 3 60% 0 0 6 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ