Vòng 30
00:30 ngày 16/03/2024
Pendikspor
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Istanbulspor 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.62
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Pendikspor Pendikspor
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
43'
match yellow.png Florian Loshaj
Alpaslan Ozturk match yellow.png
45'
58'
match yellow.png Modestas Vorobjovas
62'
match change Eslem Ozturk
Ra sân: Demeaco Duhaney
62'
match change Ozcan Sahan
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
Erdem Ozgenc
Ra sân: Serkan Asan
match change
63'
Endri Cekici
Ra sân: Fredrik Midtsjo
match change
67'
75'
match yellow.pngmatch red Modestas Vorobjovas
Erencan Yardimci
Ra sân: Gokcan Kaya
match change
82'
Emre Tasdemir
Ra sân: Nuno Sequeira
match change
82'
Berkay Sulungoz
Ra sân: Murat Akca
match change
82'
86'
match yellow.png Ozcan Sahan
88'
match change Coly Racine
Ra sân: Ali Yasar
Halil Akbunar 1 - 0
Kiến tạo: Erencan Yardimci
match goal
90'
90'
match yellow.png Coly Racine
90'
match yellow.png Okan Erdogan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pendikspor Pendikspor
Istanbulspor Istanbulspor
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
2
23
 
Sút Phạt
 
22
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
483
 
Số đường chuyền
 
286
78%
 
Chuyền chính xác
 
59%
12
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
41
29
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
76
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Endri Cekici
20
Berkay Sulungoz
99
Erencan Yardimci
3
Emre Tasdemir
22
Erdem Ozgenc
21
Abdoulaye Diaby
7
Leandro Kappel
90
Emeka Eze
35
Burak Ogur
14
Joher Khadim Rassoul
Pendikspor Pendikspor 4-2-3-1
3-4-2-1 Istanbulspor Istanbulspor
1
Canpolat
6
Sequeira
13
Akca
33
Ozturk
61
Asan
18
Midtsjo
5
Ndiaye
27
Thiam
58
Kaya
11
Akbunar
17
Nayir
59
Arda
23
Erdogan
4
Yesil
14
Deli
21
Duhaney
6
Vorobjov...
34
Loshaj
66
Yasar
7
Sambissa
99
Laurenti...
12
Mamadou

Substitutes

20
Ozcan Sahan
13
Coly Racine
5
Eslem Ozturk
26
Mücahit Serbest
1
Murat Eser
41
Tunahan Samdanli
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
97
Eren Arda San
Đội hình dự bị
Pendikspor Pendikspor
Endri Cekici 8
Berkay Sulungoz 20
Erencan Yardimci 99
Emre Tasdemir 3
Erdem Ozgenc 22
Abdoulaye Diaby 21
Leandro Kappel 7
Emeka Eze 90
Burak Ogur 35
Joher Khadim Rassoul 14
Pendikspor Istanbulspor
20 Ozcan Sahan
13 Coly Racine
5 Eslem Ozturk
26 Mücahit Serbest
1 Murat Eser
41 Tunahan Samdanli
88 Djakaridja Gillardinho Junior Traore
97 Eren Arda San

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 45.67%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
2.2 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 3.4
2.8 Thẻ vàng 2.6
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
49.4% Kiểm soát bóng 45.1%
14.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pendikspor (35trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
5
HT-H/FT-T
3
3
1
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
4
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
1
5
2
HT-B/FT-B
5
1
5
0

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Murat Akca Trung vệ 0 0 1 61 48 78.69% 0 12 70 7.83
22 Erdem Ozgenc Defender 1 0 2 19 16 84.21% 4 0 26 6.56
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 1 0 2 50 38 76% 6 1 69 7.24
5 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 2 1 0 50 44 88% 2 0 76 7.54
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 1 0 0 55 44 80% 0 3 61 6.76
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 5 1 1 30 18 60% 0 1 47 6.89
6 Nuno Sequeira Defender 3 1 1 42 35 83.33% 5 1 70 6.79
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 5 1 0 29 23 79.31% 2 4 43 6.82
3 Emre Tasdemir Defender 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 16 6.26
58 Gokcan Kaya Midfielder 1 0 2 39 34 87.18% 3 0 52 7.04
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 1 0 1 18 8 44.44% 1 3 25 6.49
8 Endri Cekici Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.17
20 Berkay Sulungoz Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 8 6.21
99 Erencan Yardimci Forward 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.84
61 Serkan Asan Defender 0 0 1 36 27 75% 3 1 59 6.59
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 37 7.17

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Defender 1 0 0 24 18 75% 0 0 48 6.71
6 Modestas Vorobjovas Midfielder 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 31 5.09
13 Coly Racine Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.79
14 Simon Deli Defender 0 0 0 25 15 60% 0 5 40 6.76
5 Eslem Ozturk Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 5.84
7 David Sambissa Cánh phải 0 0 1 31 18 58.06% 0 5 48 7.07
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 24 9 37.5% 0 1 39 6.69
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 29 20 68.97% 4 1 42 6.03
21 Demeaco Duhaney Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 31 6.18
12 Mendy Mamadou Forward 1 0 1 21 14 66.67% 1 2 32 6.1
23 Okan Erdogan Defender 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 40 6.55
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Forward 0 0 0 11 6 54.55% 0 2 25 6.22
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 37 13 35.14% 0 0 48 6.77
20 Ozcan Sahan Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 5.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ