Vòng 28
17:30 ngày 03/03/2024
Pendikspor
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Konyaspor
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.5
0.77
U 2.5
0.90
1
2.00
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.68
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Pendikspor Pendikspor
Phút
Konyaspor Konyaspor
12'
match pen 0 - 1 Sokol Cikalleshi
18'
match yellow.png Sokol Cikalleshi
53'
match yellow.png Jakub Slowik
Joher Khadim Rassoul match yellow.png
55'
Fredrik Midtsjo match yellow.png
58'
58'
match yellow.png Teenage Hadebe
Nuno Sequeira match yellow.png
60'
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Halil Akbunar
match change
61'
Erencan Yardimci
Ra sân: Arnaud Lusamba
match change
61'
63'
match change Bouly Junior Sambou
Ra sân: Sokol Cikalleshi
63'
match change Valon Ethemi
Ra sân: Louka Andreassen
65'
match yellow.png Bouly Junior Sambou
Gokcan Kaya
Ra sân: Fredrik Midtsjo
match change
72'
74'
match goal 0 - 2 Valon Ethemi
Kiến tạo: Teenage Hadebe
76'
match change Ahmet Oguz
Ra sân: Ugurcan Yazgili
Emeka Eze
Ra sân: Mame Baba Thiam
match change
83'
87'
match change Kahraman Demirtapa
Ra sân: Soner Dikmen
87'
match change Yunus Malli
Ra sân: Ogulcan Ulgun
Alpaslan Ozturk match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Valon Ethemi
Abdoulaye Diaby match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pendikspor Pendikspor
Konyaspor Konyaspor
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
428
 
Số đường chuyền
 
372
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
41
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
97
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Abdoulaye Diaby
90
Emeka Eze
99
Erencan Yardimci
58
Gokcan Kaya
8
Endri Cekici
7
Leandro Kappel
20
Berkay Sulungoz
61
Serkan Asan
13
Murat Akca
35
Burak Ogur
Pendikspor Pendikspor 4-3-3
4-1-4-1 Konyaspor Konyaspor
1
Canpolat
6
Sequeira
14
Rassoul
33
Ozturk
22
Ozgenc
5
Ndiaye
66
Lusamba
18
Midtsjo
27
Thiam
17
Nayir
11
Akbunar
27
Slowik
5
Yazgili
33
Damjanov...
15
Hadebe
12
Guilherm...
37
Nzonzi
18
Ndao
6
Dikmen
35
Ulgun
11
Andreass...
17
Cikalles...

Substitutes

20
Kahraman Demirtapa
72
Valon Ethemi
22
Ahmet Oguz
10
Yunus Malli
25
Bouly Junior Sambou
70
Marlos Moreno Duran
8
Alexandru Cicaldau
3
Karahan Yasir Subasi
9
Muhammet Demir
1
Deniz Ertas
Đội hình dự bị
Pendikspor Pendikspor
Abdoulaye Diaby 21
Emeka Eze 90
Erencan Yardimci 99
Gokcan Kaya 58
Endri Cekici 8
Leandro Kappel 7
Berkay Sulungoz 20
Serkan Asan 61
Murat Akca 13
Burak Ogur 35
Pendikspor Konyaspor
20 Kahraman Demirtapa
72 Valon Ethemi
22 Ahmet Oguz
10 Yunus Malli
25 Bouly Junior Sambou
70 Marlos Moreno Duran
8 Alexandru Cicaldau
3 Karahan Yasir Subasi
9 Muhammet Demir
1 Deniz Ertas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 43%
13.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.6
3.3 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.4
50.3% Kiểm soát bóng 46.9%
13.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pendikspor (39trận)
Chủ Khách
Konyaspor (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
2
HT-H/FT-T
3
3
5
6
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
4
3
7
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
5
2
4
2

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Erdem Ozgenc Defender 1 0 1 56 49 87.5% 3 2 79 6.13
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 0 0 1 35 27 77.14% 1 0 42 5.98
5 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 1 0 0 41 39 95.12% 1 1 66 6.79
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 0 0 0 66 51 77.27% 0 6 84 7.22
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 0 0 1 13 12 92.31% 3 0 28 6.1
90 Emeka Eze Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.94
6 Nuno Sequeira Defender 0 0 2 34 27 79.41% 5 2 51 6
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 3 0 1 12 7 58.33% 1 1 23 5.92
21 Abdoulaye Diaby Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 15 5.92
66 Arnaud Lusamba Midfielder 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 40 6.53
58 Gokcan Kaya Midfielder 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 8 5.98
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 2 0 1 27 13 48.15% 0 3 39 6.09
14 Joher Khadim Rassoul Defender 0 0 0 63 54 85.71% 0 3 70 5.82
99 Erencan Yardimci Forward 2 0 0 7 4 57.14% 0 2 13 5.89
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 32 6.16

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Steven Nzonzi Midfielder 1 1 2 51 45 88.24% 0 2 62 7.44
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 35 6.33
10 Yunus Malli Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.15
12 Haubert Sitya Guilherme Defender 1 0 1 34 27 79.41% 6 0 64 7.63
17 Sokol Cikalleshi Tiền vệ công 3 1 2 15 11 73.33% 0 1 26 6.82
22 Ahmet Oguz Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.34
20 Kahraman Demirtapa Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
6 Soner Dikmen Midfielder 0 0 0 38 34 89.47% 0 2 40 6.6
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 23 15 65.22% 1 2 38 7.09
15 Teenage Hadebe Trung vệ 1 0 2 40 31 77.5% 0 3 49 7.14
5 Ugurcan Yazgili Defender 0 0 0 22 14 63.64% 0 2 35 7.01
72 Valon Ethemi Cánh trái 2 1 1 5 5 100% 1 0 11 7.11
11 Louka Andreassen Forward 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 24 6.2
18 Alassane Ndao Cánh phải 1 0 1 31 23 74.19% 0 0 47 7.54
33 Filip Damjanovic Trung vệ 1 1 0 35 28 80% 0 1 46 7.12
25 Bouly Junior Sambou Tiền đạo cắm 1 0 0 14 8 57.14% 0 4 22 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ