Vòng 18
20:30 ngày 25/03/2023
Persebaya Surabaya 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Persikabo 1973
Địa điểm: Stadion Gelora Bung Tomo
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.89
O 2.5
0.85
U 2.5
0.87
1
1.80
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Phút
Persikabo 1973 Persikabo 1973
Jose Pedro Magalhaes Valente match yellow.png
21'
Paulo Victor Costa Soares 1 - 0 match goal
29'
32'
match goal 1 - 1 Ryan Kurnia
Kiến tạo: Komarudin
56'
match goal 1 - 2 Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
Kiến tạo: Lucky Oktavianto
Paulo Victor Costa Soares 2 - 2 match goal
70'
Jose Pedro Magalhaes Valente 3 - 2 match pen
75'
Riswan Lauhim match red
90'
Altariq Erfa Aqsal Ballah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Persikabo 1973 Persikabo 1973
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Cứu thua
 
5
124
 
Pha tấn công
 
96
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 3.33
7.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40.67% Kiểm soát bóng 56.33%
16 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 2.4
5 Phạt góc 5.8
3.2 Thẻ vàng 1.8
2.2 Sút trúng cầu môn 2.9
48.2% Kiểm soát bóng 48.8%
15.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persebaya Surabaya (31trận)
Chủ Khách
Persikabo 1973 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
8
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
3
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
2
2
4
1