Persib Bandung
Đã kết thúc
5
-
2
(4 - 0)
Barito Putera
Địa điểm: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.96
0.96
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
1.62
1.62
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Persib Bandung
Phút
Barito Putera
David Aparecido da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Henhen Herdiana
Kiến tạo: Henhen Herdiana
5'
25'
Manuel Gelito Ott
Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva 2 - 0
31'
Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva 3 - 0
Kiến tạo: Marc Klok
Kiến tạo: Marc Klok
44'
Nick Kuipers 4 - 0
Kiến tạo: Rachmat Irianto
Kiến tạo: Rachmat Irianto
45'
53'
Kahar Muzakkar
56'
4 - 1 Buyung Ismu Lessy
Kiến tạo: Nazar Nurzaidin
Kiến tạo: Nazar Nurzaidin
Beckham Putra Nugraha
57'
60'
4 - 2 Kahar Muzakkar
Kiến tạo: Manuel Gelito Ott
Kiến tạo: Manuel Gelito Ott
68'
Henhen Herdiana 5 - 2
Kiến tạo: Beckham Putra Nugraha
Kiến tạo: Beckham Putra Nugraha
68'
Henhen Herdiana
82'
86'
Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Persib Bandung
Barito Putera
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
0
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
16
Phạm lỗi
17
1
Cứu thua
4
64
Pha tấn công
55
39
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
3.33
5.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
7
53%
Kiểm soát bóng
52.67%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.8
0.9
Bàn thua
2.1
5
Phạt góc
4.8
1.9
Thẻ vàng
1.8
3.1
Sút trúng cầu môn
3.8
48.9%
Kiểm soát bóng
48.3%
14.4
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Persib Bandung (34trận)
Chủ
Khách
Barito Putera (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
4
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
2