Vòng 32
20:30 ngày 04/04/2023
Persib Bandung
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Persis Solo FC
Địa điểm: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
0.89
O 2.75
0.78
U 2.75
0.95
1
1.52
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.73
O 1.25
1.03
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Persib Bandung Persib Bandung
Phút
Persis Solo FC Persis Solo FC
26'
match goal 0 - 1 Jaimerson da Silva Papa,Jaime
44'
match yellow.png Jaimerson da Silva Papa,Jaime
45'
match yellow.png Rian Miziar
David Aparecido da Silva 1 - 1 match pen
45'
52'
match yellow.png Eky Taufik Febriyanto
Marc Klok match yellow.png
59'
David Aparecido da Silva 2 - 1
Kiến tạo: Rachmat Irianto
match goal
63'
69'
match yellow.png Sutanto Tan
Frets Listanto Butuan 3 - 1
Kiến tạo: Dedi Kusnandar
match goal
81'
Kakang Rudianto match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persib Bandung Persib Bandung
Persis Solo FC Persis Solo FC
9
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
19
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
18
 
Phạm lỗi
 
17
95
 
Pha tấn công
 
88
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2
38% Kiểm soát bóng 27.33%
14.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3
47.3% Kiểm soát bóng 46.3%
14.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persib Bandung (31trận)
Chủ Khách
Persis Solo FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
8
6
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
4
1
1