Vòng 18
15:30 ngày 15/01/2023
Persija Jakarta
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Bali United
Địa điểm: Stadion Patriot Chandra Bhaga
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.92
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.70
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Persija Jakarta Persija Jakarta
Phút
Bali United Bali United
Resky Fandi Witriawan 1 - 0 match goal
10'
27'
match goal 1 - 1 Ilija Spasojevic
Kiến tạo: Jean Befolo Mbaga Marie Privat
42'
match goal 1 - 2 Ilija Spasojevic
Kiến tạo: Muhammad Syamsuddin Rachmat
57'
match yellow.png Hariono Hariono
Rico Simanjuntak match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Yabes Roni Malaifani
Ondrej Kudela 2 - 2
Kiến tạo: Dony Tri Pamungkas
match goal
90'
Hansamu Yama Pranata 3 - 2
Kiến tạo: Dony Tri Pamungkas
match goal
90'
90'
match yellow.png Rizki Lestaluhu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persija Jakarta Persija Jakarta
Bali United Bali United
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
0
12
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
81
 
Pha tấn công
 
48
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 54%
12.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 3.2
2.4 Sút trúng cầu môn 3.2
51.2% Kiểm soát bóng 51.3%
14.6 Phạm lỗi 17.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persija Jakarta (32trận)
Chủ Khách
Bali United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
6
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
2
1
4