Vòng 32
15:00 ngày 20/04/2024
Persik Kediri 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Persita Tangerang
Địa điểm: Stadion Brawijaya
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.88
O 3
0.80
U 3
1.00
1
1.50
X
3.89
2
4.53
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Persik Kediri Persik Kediri
Phút
Persita Tangerang Persita Tangerang
Adi Eko Jayanto match yellow.png
25'
42'
match yellow.png Badrian Ilham
44'
match yellow.png Irsyad Maulana
Adi Eko Jayanto match yellow.pngmatch red
53'
60'
match yellow.png Esal Sahrul Muhrom
Ahmad Agung match yellow.png
72'
74'
match yellow.png Hanis Saghara Putra
76'
match goal 0 - 1 Ramiro Ezequiel Fergonzi
Kiến tạo: Esal Sahrul Muhrom
77'
match yellow.png Rifky Dwi Septiawan
79'
match yellow.png Mario Jardel
Flavio Antonio da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Jose Pedro Magalhaes Valente
match goal
81'
90'
match yellow.png Muhammad Toha
90'
match yellow.png Ichsan Kurniawan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persik Kediri Persik Kediri
Persita Tangerang Persita Tangerang
12
 
Phạt góc
 
3
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
15
 
Phạm lỗi
 
28
1
 
Cứu thua
 
5
117
 
Pha tấn công
 
91
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4.33
4 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 44.33%
14.67 Phạm lỗi 20.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
2.6 Bàn thua 2.2
4.5 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 3.1
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
54.6% Kiểm soát bóng 48.2%
15.9 Phạm lỗi 16.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persik Kediri (34trận)
Chủ Khách
Persita Tangerang (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
6
HT-H/FT-T
4
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
4
1
0
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
0
1
3
0