Vòng 33
20:30 ngày 09/04/2023
Persita Tangerang
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Persib Bandung
Địa điểm: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.80
O 2.75
0.96
U 2.75
0.77
1
3.15
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

Persita Tangerang Persita Tangerang
Phút
Persib Bandung Persib Bandung
Irsyad Maulana 1 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Vidal
match goal
11'
Ramiro Ezequiel Fergonzi 2 - 0 match goal
24'
Andrean Benyamin Rindorindo match yellow.png
37'
Muhammad Toha match yellow.png
58'
71'
match yellow.png Nick Kuipers
Irsyad Maulana 3 - 0
Kiến tạo: Bae Shin Young
match goal
73'
78'
match yellow.png Daisuke Sato
Ezequiel Vidal 4 - 0 match goal
79'
Ezequiel Vidal match yellow.png
80'
81'
match yellow.png Robi Darwis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persita Tangerang Persita Tangerang
Persib Bandung Persib Bandung
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
25
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
19
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
88
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.33
4.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 45.67%
20.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
2.4 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 5.8
3.1 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
46.8% Kiểm soát bóng 48.7%
16.6 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persita Tangerang (33trận)
Chủ Khách
Persib Bandung (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
2
HT-H/FT-T
3
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
3
2
HT-H/FT-H
0
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
3
0
0
4