Vòng 23
14:00 ngày 07/04/2024
Perth Glory
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 3)
Adelaide United
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
2.50
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1.25
0.86
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Adelaide United Adelaide United
Adam Taggart 1 - 0 match goal
22'
Adam Taggart 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Bennie
match goal
27'
30'
match goal 2 - 1 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Ryan Kitto
Aleksandar Susnjar match yellow.png
39'
41'
match goal 2 - 2 Zach Clough
Kiến tạo: Nestory Irankunda
45'
match goal 2 - 3 Stefan Mauk
Kiến tạo: Nestory Irankunda
Joshua Rawlins
Ra sân: Johnny Koutroumbis
match change
46'
46'
match change Harry Van der Saag
Ra sân: Ben Warland
50'
match goal 2 - 4 Ibusuki Hiroshi
Kiến tạo: Stefan Mauk
Joshua Rawlins match yellow.png
55'
David Williams
Ra sân: Mustafa Amini
match change
57'
Darryl Lachman
Ra sân: Aleksandar Susnjar
match change
57'
Jarrod Carluccio
Ra sân: Bruce Kamau
match change
57'
66'
match change Ben Halloran
Ra sân: Zach Clough
67'
match change Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Ethan Alagich
72'
match change Jonny Yull
Ra sân: Stefan Mauk
Joel Anasmo
Ra sân: Riley Warland
match change
74'
86'
match yellow.png Javier Lopez Rodriguez
87'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Jarrod Carluccio match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Adelaide United Adelaide United
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
368
 
Số đường chuyền
 
436
7
 
Phạm lỗi
 
5
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
95
 
Pha tấn công
 
105
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Joshua Rawlins
29
Darryl Lachman
17
Jarrod Carluccio
9
David Williams
31
Joel Anasmo
13
Cameron Cook
3
Jacob Muir
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
1
Sail
14
Warland
15
Susnjar
28
Majekodu...
2
Koutroum...
77
Kamau
20
Colli
8
Amini
19
Ostler
23
Bennie
22
2
Taggart
1
Delianov
21
Rodrigue...
4
Ansell
3
Warland
7
Kitto
8
Isaias
55
Alagich
66
Irankund...
6
Mauk
10
Clough
9
2
Hiroshi

Substitutes

2
Harry Van der Saag
26
Ben Halloran
22
Ryan Tunnicliffe
37
Jonny Yull
17
Luka Jovanovic
40
Ethan Cox
49
Musa Toure
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Joshua Rawlins 16
Darryl Lachman 29
Jarrod Carluccio 17
David Williams 9
Joel Anasmo 31
Cameron Cook 13
Jacob Muir 3
Perth Glory Adelaide United
2 Harry Van der Saag
26 Ben Halloran
22 Ryan Tunnicliffe
37 Jonny Yull
17 Luka Jovanovic
40 Ethan Cox
49 Musa Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
6.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 7.67
41% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
3.1 Bàn thua 2
6.2 Phạt góc 7.5
2 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 6.5
43.9% Kiểm soát bóng 50%
10.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Adelaide United (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
5
4
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
2
1
4
2

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 1 0 18 6.6
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 29 7.2
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 1 0 1 31 27 87.1% 0 1 40 6.6
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 4 3 3 16 14 87.5% 1 1 31 8.2
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 28 6.3
77 Bruce Kamau Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 0 1 23 6.7
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 6.6
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 4 2 38 6.4
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 1 14 10 71.43% 6 0 30 5.7
19 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 0 38 28 73.68% 5 0 52 6.5
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 27 7.1
20 Giordano Colli Tiền vệ công 1 0 0 45 34 75.56% 3 2 59 6.7
16 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 14 70% 4 0 33 6.5
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 3 2 2 19 14 73.68% 2 2 30 7.7
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 4 58 6.4
31 Joel Anasmo Forward 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 13 6.4

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 41 82% 2 0 66 6.5
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 35 35 100% 0 2 56 7.7
26 Ben Halloran Cánh phải 1 1 1 13 8 61.54% 0 2 20 7
22 Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trụ 0 0 1 16 16 100% 0 0 16 6.6
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 72 64 88.89% 0 1 83 7.2
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 4 3 0 15 10 66.67% 0 2 22 8.6
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 3 2 1 20 17 85% 0 0 31 8.5
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 1 0 2 56 47 83.93% 5 2 81 7.2
3 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 29 6.1
10 Zach Clough Tiền vệ công 2 1 3 21 20 95.24% 12 0 41 7.3
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 33 6.6
2 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 29 6.7
37 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.5
66 Nestory Irankunda Cánh phải 5 2 4 31 29 93.55% 9 0 68 8.6
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.3
55 Ethan Alagich Tiền vệ công 1 0 1 35 32 91.43% 0 1 47 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ