Vòng 17
17:45 ngày 17/02/2024
Perth Glory
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Brisbane Roar
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
2.24
X
3.56
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Adam Taggart 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Susnjar
match goal
24'
29'
match goal 1 - 1 Nikola Mileusnic
Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy
36'
match goal 1 - 2 Thomas Waddingham
56'
match change Marco Rojas
Ra sân: Henry Hore
56'
match change Corey Browne
Ra sân: Thomas Waddingham
Stefan Colakovski
Ra sân: David Williams
match change
60'
Trent Ostler
Ra sân: Jacob Muir
match change
60'
Joel Anasmo
Ra sân: Bruce Kamau
match change
60'
Jarrod Carluccio
Ra sân: Joshua Rawlins
match change
64'
70'
match change James Nikolovski
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
70'
match change Florin Berenguer
Ra sân: Nikola Mileusnic
Adam Taggart 2 - 2 match goal
73'
Stefan Colakovski 3 - 2
Kiến tạo: Daniel Bennie
match goal
78'
82'
match change Carlo Armiento
Ra sân: Joe Caletti
Jayden Gorman
Ra sân: Daniel Bennie
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Brisbane Roar Brisbane Roar
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
3
2
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
413
 
Số đường chuyền
 
670
9
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
105
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Trent Ostler
31
Joel Anasmo
7
Stefan Colakovski
17
Jarrod Carluccio
27
Jayden Gorman
13
Cameron Cook
34
Andriano Lebib
Perth Glory Perth Glory 5-3-2
4-4-2 Brisbane Roar Brisbane Roar
1
Sail
14
Warland
15
Susnjar
29
Lachman
3
Muir
16
Rawlins
77
Kamau
20
Colli
23
Bennie
22
2
Taggart
9
Williams
1
Freke
19
Hingert
5
Aldred
27
Trewin
21
Burke-Gi...
10
Mileusni...
6
Caletti
26
Shea
13
Hore
16
Waddingh...
23
Jelacic

Substitutes

3
Corey Browne
20
Marco Rojas
32
James Nikolovski
7
Florin Berenguer
17
Carlo Armiento
29
Matt Acton
12
Taras Gomulka
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Trent Ostler 19
Joel Anasmo 31
Stefan Colakovski 7
Jarrod Carluccio 17
Jayden Gorman 27
Cameron Cook 13
Andriano Lebib 34
Perth Glory Brisbane Roar
3 Corey Browne
20 Marco Rojas
32 James Nikolovski
7 Florin Berenguer
17 Carlo Armiento
29 Matt Acton
12 Taras Gomulka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
6.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 11
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5
41% Kiểm soát bóng 61%
13 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
3.1 Bàn thua 1.8
6.2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 5.6
43.9% Kiểm soát bóng 59.7%
10.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
5
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
2
1
4
2

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 1 0 13 6.6
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 1 87 83 95.4% 0 1 92 6.9
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 6 4 1 14 11 78.57% 0 2 29 8.9
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 2 0 2 71 63 88.73% 3 2 83 7.6
77 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 2 13 7 53.85% 4 3 26 6.5
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 22 6.6
14 Riley Warland Trung vệ 1 1 2 31 23 74.19% 12 3 64 7.1
19 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 21 7.1
7 Stefan Colakovski Cánh trái 4 2 0 8 6 75% 0 0 16 7.1
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 6.7
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 2 32 29 90.63% 3 0 48 7
16 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 3 0 0 26 25 96.15% 6 1 54 7.3
3 Jacob Muir Trung vệ 1 0 2 59 54 91.53% 0 1 66 6.8
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 4 1 1 18 10 55.56% 2 3 36 7.3
31 Joel Anasmo Forward 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 16 6.9

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 73 68 93.15% 2 1 102 6.8
20 Marco Rojas Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.7
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 0 0 13 13 100% 0 0 16 6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 0 4 117 107 91.45% 2 0 132 7.4
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 1 0 27 6.4
5 Tom Aldred Trung vệ 1 0 0 55 50 90.91% 0 1 64 6.4
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 4 1 0 34 29 85.29% 1 0 50 7.5
6 Joe Caletti 0 0 0 73 68 93.15% 0 0 77 6.6
17 Carlo Armiento Tiền đạo cắm 1 0 1 2 0 0% 1 0 5 6.9
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 61 7.6
13 Henry Hore Cánh phải 1 0 2 35 32 91.43% 0 1 46 7.4
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 80 70 87.5% 0 2 101 6.7
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 1 48 41 85.42% 1 1 61 6.9
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 44 91.67% 2 0 63 7.2
32 James Nikolovski Defender 0 0 0 14 12 85.71% 0 2 23 5.8
16 Thomas Waddingham Midfielder 2 2 0 5 4 80% 0 0 15 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ