Vòng 22
18:00 ngày 01/04/2023
Perth Glory
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
FC Macarthur
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
0.91
O 2.75
0.83
U 2.75
0.81
1
2.15
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Luke Bodnar
Ra sân: Aaron McEneff
match change
21'
43'
match goal 0 - 1 Lachlan Rose
45'
match yellow.png Jonathan Aspropotamitis
54'
match yellow.png Matthew Millar
Luke Ivanovic
Ra sân: Jacob Muir
match change
62'
Jacob Dowse
Ra sân: Jack Clisby
match change
62'
62'
match change Jake Hollman
Ra sân: Jerry Skotadis
Adam Taggart 1 - 1
Kiến tạo: Ryan Williams
match goal
69'
70'
match change Jed Drew
Ra sân: Lachlan Rose
70'
match change Craig Noone
Ra sân: Danny De Silva
Mark Beevers 2 - 1
Kiến tạo: Jacob Dowse
match goal
74'
Adam Zimarino
Ra sân: Keegan Jelacic
match change
75'
Joseph Forde
Ra sân: Trent Ostler
match change
75'
80'
match change Moudi Najjar
Ra sân: Jason Romero
80'
match change Oliver Jones
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
FC Macarthur FC Macarthur
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
607
 
Số đường chuyền
 
378
4
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
172
 
Pha tấn công
 
85
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Pierce Clark
36
Joseph Forde
4
Luke Bodnar
19
Zachary Duncan
3
Jacob Dowse
12
Luke Ivanovic
43
Adam Zimarino
Perth Glory Perth Glory 3-1-4-2
5-3-2 FC Macarthur FC Macarthur
13
Cook
5
Beevers
29
Lachman
37
Muir
6
McEneff
14
Clisby
16
Jelacic
8
Amini
28
Ostler
22
Taggart
7
Williams
12
Kurto
44
Millar
2
McGing
6
Uskok
5
Aspropot...
13
Vujica
27
Skotadis
11
Baccus
7
Silva
20
Romero
31
Rose

Substitutes

1
Nick Suman
41
Oliver Jones
37
Jed Drew
24
Charles MBombwa
17
Craig Noone
14
Moudi Najjar
8
Jake Hollman
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Pierce Clark 30
Joseph Forde 36
Luke Bodnar 4
Zachary Duncan 19
Jacob Dowse 3
Luke Ivanovic 12
Adam Zimarino 43
Perth Glory FC Macarthur
1 Nick Suman
41 Oliver Jones
37 Jed Drew
24 Charles MBombwa
17 Craig Noone
14 Moudi Najjar
8 Jake Hollman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
6.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
3.1 Bàn thua 1.8
6.2 Phạt góc 7.4
2 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
43.9% Kiểm soát bóng 47.8%
10.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
4
2
HT-H/FT-T
2
3
5
1
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
6

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 2 1 0 86 73 84.88% 0 7 107 7.9
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 101 90 89.11% 0 1 112 6.7
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 2 0 1 53 48 90.57% 0 1 61 7.1
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 4 3 1 21 14 66.67% 0 1 35 6.5
7 Ryan Williams Tiền vệ phải 3 0 1 27 18 66.67% 0 3 49 7.4
14 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 31 88.57% 0 1 62 7.7
6 Aaron McEneff Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.6
4 Luke Bodnar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 42 89.36% 0 3 56 7.1
12 Luke Ivanovic Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.5
28 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 4 57 50 87.72% 0 0 86 7.4
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 25 6.2
16 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 1 32 24 75% 0 2 59 6.3
43 Adam Zimarino Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 1 13 6.8
36 Joseph Forde Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 17 6.4
37 Jacob Muir Defender 0 0 0 77 69 89.61% 0 1 80 6.6
3 Jacob Dowse Midfielder 0 0 3 17 14 82.35% 0 0 29 7.5

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Craig Noone Cánh phải 3 0 2 6 2 33.33% 0 0 13 7
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 2 30 6.6
7 Danny De Silva Tiền vệ công 1 0 0 38 30 78.95% 0 0 47 6.4
11 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 1 55 45 81.82% 0 1 71 7.1
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 3 39 6.4
2 Jake McGing Hậu vệ cánh phải 1 0 0 50 34 68% 0 2 56 6.2
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 1 37 31 83.78% 0 4 52 7
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 29 74.36% 0 0 66 6.3
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 22 6.3
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 17 70.83% 0 1 57 6.7
14 Moudi Najjar Hậu vệ cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
20 Jason Romero Midfielder 1 0 1 16 13 81.25% 0 1 33 6.6
8 Jake Hollman Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 15 6.6
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 1 1 0 19 16 84.21% 0 1 31 7.1
37 Jed Drew Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 12 6.5
41 Oliver Jones Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ