Vòng 13
18:30 ngày 21/01/2023
Perth Glory 1
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Melbourne Victory 1
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.94
U 2.5
0.96
1
2.70
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1
0.93
U 1
0.97

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Darryl Lachman match yellow.png
34'
Ryan Williams 1 - 0
Kiến tạo: David Williams
match goal
37'
45'
match yellow.png Noah Smith
Keegan Jelacic match yellow.png
45'
46'
match change Enrique Lopez Fernandez
Ra sân: Noah Smith
Jack Clisby match red
51'
52'
match var Christopher Oikonomidis Card changed
53'
match red Christopher Oikonomidis
60'
match change Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Ra sân: Matthew Bozinovski
60'
match change Jay Barnett
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Zachary Duncan
Ra sân: Luke Bodnar
match change
63'
Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Keegan Jelacic
match change
63'
Jacob Dowse
Ra sân: Salim Khelifi
match change
65'
69'
match goal 1 - 1 Joshua Brillante
Kiến tạo: Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Adam Taggart
Ra sân: David Williams
match change
71'
74'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Bruno Fornaroli
Adam Taggart 2 - 1
Kiến tạo: Jacob Dowse
match goal
80'
84'
match change Tomi Juric
Ra sân: Ben Folami
Adam Taggart 3 - 1
Kiến tạo: Jacob Dowse
match goal
87'
Cameron Cook match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Melbourne Victory Melbourne Victory
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
12
6
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
413
 
Số đường chuyền
 
437
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
105
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Liam Reddy
21
Antonee Burke-Gilroy
37
Jacob Muir
19
Zachary Duncan
3
Jacob Dowse
43
Adam Zimarino
22
Adam Taggart
Perth Glory Perth Glory 5-3-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
13
Cook
14
Clisby
5
Beevers
29
Lachman
2
Koutroum...
10
Khelifi
16
Jelacic
4
Bodnar
8
Amini
18
Williams
7
Williams
1
Acton
2
Geria
31
Bozinovs...
5
Spiranov...
25
Smith
8
Brillant...
6
Broxham
7
Oikonomi...
22
Brimmer
11
Folami
10
Fornarol...

Substitutes

30
Ahmad Taleb
21
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3
Enrique Lopez Fernandez
14
Jay Barnett
9
Tomi Juric
24
Nishan Velupillay
29
Eli Adams
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Liam Reddy 33
Antonee Burke-Gilroy 21
Jacob Muir 37
Zachary Duncan 19
Jacob Dowse 3
Adam Zimarino 43
2 Adam Taggart 22
Perth Glory Melbourne Victory
30 Ahmad Taleb
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3 Enrique Lopez Fernandez
14 Jay Barnett
9 Tomi Juric
24 Nishan Velupillay
29 Eli Adams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 8.5
1.8 Thẻ vàng 2
5.8 Sút trúng cầu môn 5.9
40.7% Kiểm soát bóng 57.2%
10.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (21trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
0
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
2