Vòng 18
17:45 ngày 24/02/2024
Perth Glory
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.40
X
3.80
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1.25
1.02
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Jacob Muir match yellow.png
38'
54'
match change Youstin Salas
Ra sân: Fin Conchie
Giordano Colli match yellow.png
57'
61'
match change Bozhidar Kraev
Ra sân: Mohamed Al-Taay
61'
match change Oskar Zawada
Ra sân: David Michael Ball
David Williams
Ra sân: Stefan Colakovski
match change
61'
Trent Ostler
Ra sân: Jacob Muir
match change
61'
Joel Anasmo
Ra sân: Daniel Bennie
match change
70'
Joshua Rawlins match yellow.png
77'
Bruce Kamau match yellow.png
78'
Aleksandar Susnjar match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Oskar Zawada
Jayden Gorman
Ra sân: Joshua Rawlins
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
8
6
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
474
 
Số đường chuyền
 
609
11
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
5
96
 
Pha tấn công
 
150
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Trent Ostler
9
David Williams
31
Joel Anasmo
27
Jayden Gorman
13
Cameron Cook
11
Adam Zimarino
34
Andriano Lebib
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
3-4-3 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
1
Sail
14
Warland
15
Susnjar
29
Lachman
16
Rawlins
77
Kamau
20
Colli
3
Muir
23
Bennie
7
Colakovs...
22
Taggart
40
Paulsen
3
Surman
4
Wootton
26
Hughes
6
Payne
12
Al-Taay
14
Rufer
18
Kelly-He...
5
Conchie
10
Ball
8
Old

Substitutes

17
Youstin Salas
11
Bozhidar Kraev
9
Oskar Zawada
25
Jack Duncan
43
Matt Sheridan
24
Oskar van Hattum
23
Luke Supyk
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Trent Ostler 19
David Williams 9
Joel Anasmo 31
Jayden Gorman 27
Cameron Cook 13
Adam Zimarino 11
Andriano Lebib 34
Perth Glory Wellington Phoenix
17 Youstin Salas
11 Bozhidar Kraev
9 Oskar Zawada
25 Jack Duncan
43 Matt Sheridan
24 Oskar van Hattum
23 Luke Supyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
6.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 54.33%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
3.1 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
43.9% Kiểm soát bóng 50.6%
10.3 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
6
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
0
3
6
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 1 0 15 6.9
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 76 75 98.68% 0 0 91 7.9
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 5 1 1 16 14 87.5% 3 4 30 7.3
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 1 2 88 7.6
77 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 2 21 20 95.24% 1 0 41 6.7
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 7.2
14 Riley Warland Trung vệ 2 0 2 57 45 78.95% 7 1 83 7.1
19 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 28 6.7
7 Stefan Colakovski Cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 2 0 23 6.3
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 0 57 49 85.96% 3 0 68 6.8
16 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 43 87.76% 7 0 71 7.4
3 Jacob Muir Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 41 6.7
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 1 2 24 6.7
31 Joel Anasmo Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.3

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 0 81 77 95.06% 0 3 94 7.7
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 2 0 0 18 17 94.44% 0 1 24 6.4
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 41 89.13% 9 2 69 7.1
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 86 82 95.35% 0 2 98 7.5
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 2 1 1 14 12 85.71% 0 4 21 6.7
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 0 1 19 14 73.68% 1 1 29 6.7
17 Youstin Salas Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 22 19 86.36% 1 0 32 6.9
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 30 88.24% 0 0 42 7.3
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 1 72 67 93.06% 0 4 84 7.4
8 Benjamin Old Cánh phải 3 0 1 43 37 86.05% 3 0 71 7.6
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 37 7.3
26 Isaac Robert Hughes Defender 0 0 0 76 74 97.37% 0 2 83 7.5
5 Fin Conchie 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.6
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 2 59 47 79.66% 4 3 90 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ