Vòng 29
01:15 ngày 06/04/2023
Perugia
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Reggina
Địa điểm: Stadio Renato Curi
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.93
O 2.25
1.00
U 2.25
0.73
1
2.50
X
3.15
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Perugia Perugia
Phút
Reggina Reggina
Giuseppe Di Serio 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Ekong
match goal
24'
Tiago Matias Casasola match yellow.png
28'
31'
match yellow.png Devid Eugene Bouah
38'
match goal 1 - 1 Hernani Azevedo Junior
Aljaz Struna match yellow.png
46'
47'
match phan luoi 1 - 2 Stefano Gori(OW)
Simone Santoro match yellow.png
78'
85'
match goal 1 - 3 Luigi Canotto
Kiến tạo: Hernani Azevedo Junior
87'
match yellow.png Hernani Azevedo Junior
Giuseppe Di Serio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perugia Perugia
Reggina Reggina
10
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
20
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
304
 
Số đường chuyền
 
303
19
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
16
114
 
Pha tấn công
 
100
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7
50.33% Kiểm soát bóng 34%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
49.2% Kiểm soát bóng 46%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perugia (42trận)
Chủ Khách
Reggina (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
0
0
HT-H/FT-T
2
5
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
8
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
7
0
0