Vòng Round 3
02:30 ngày 24/01/2024
Peterborough United
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Crawley Town
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.87
O 2.75
0.92
U 2.75
0.86
1
1.75
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.91
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Crawley Town Crawley Town
5'
match yellow.png Liam Kelly
23'
match goal 0 - 1 Nicholas Tsaroulla
Kiến tạo: Klaidi Lolos
Harrison Burrows 1 - 1
Kiến tạo: Ephron Mason-Clarke
match goal
28'
Ephron Mason-Clarke 2 - 1 match goal
37'
Harrison Burrows match yellow.png
83'
88'
match yellow.png Klaidi Lolos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Crawley Town Crawley Town
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
401
 
Số đường chuyền
 
537
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
12
59
 
Pha tấn công
 
114
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60.67% Kiểm soát bóng 64.33%
10.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.5
7.3 Phạt góc 6.3
0.7 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
65% Kiểm soát bóng 58.8%
9 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (61trận)
Chủ Khách
Crawley Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
5
6
HT-H/FT-T
6
1
5
5
HT-B/FT-T
1
1
3
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
3
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
4
8
4
6