Petrolul Ploiesti
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 2)
CS Universitatea Craiova 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.82
0.82
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
2.88
2.88
X
3.00
3.00
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Petrolul Ploiesti
Phút
CS Universitatea Craiova
32'
0 - 1 Jovan Markovici
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
40'
0 - 2 Stefan Baiaram
Kiến tạo: Jovan Markovici
Kiến tạo: Jovan Markovici
Marian Fernando Huja 1 - 2
Kiến tạo: Jair Tavares Silva
Kiến tạo: Jair Tavares Silva
45'
Gheorghe Grozav 2 - 2
47'
58'
2 - 3 Stefan Baiaram
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
65'
Mihai Capatina
79'
Anzor Mekvabishvili Penalty awarded
Bart Meijers
81'
81'
Andrei Ivan
90'
Laurentiu Popescu
90'
Basilio Ndong
90'
Basilio Ndong Card changed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Petrolul Ploiesti
CS Universitatea Craiova
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
11
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
371
Số đường chuyền
321
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
17
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
5
110
Pha tấn công
79
82
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
13
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
5.7
2.3
Thẻ vàng
3.2
3.2
Sút trúng cầu môn
5
47.8%
Kiểm soát bóng
49.2%
11.4
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Petrolul Ploiesti (42trận)
Chủ
Khách
CS Universitatea Craiova (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
8
4
HT-H/FT-T
5
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
4
3
HT-H/FT-H
5
8
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
3
1
3
4