Vòng 3
21:30 ngày 06/04/2024
Petrolul Ploiesti
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
FC Voluntari
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2
0.79
U 2
1.03
1
2.00
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
Phút
FC Voluntari FC Voluntari
20'
match goal 0 - 1 Vadim Rata
Kiến tạo: Naser Aliji
24'
match goal 0 - 2 Igor Armas
Kiến tạo: Vadim Rata
Valentin Constantin Ticu match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Andrei Dumite
45'
match goal 0 - 3 Adam Nemec
Ismael Tiemoko Diomande match yellow.png
51'
60'
match goal 0 - 4 Merloi George Cristian
Kiến tạo: Radu Stefanita Boboc

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
FC Voluntari FC Voluntari
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
198
 
Số đường chuyền
 
206
6
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Thử thách
 
5
85
 
Pha tấn công
 
100
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.33
52% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
48.3% Kiểm soát bóng 45.6%
11.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Petrolul Ploiesti (40trận)
Chủ Khách
FC Voluntari (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
4
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
8
4
8
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
2
4
HT-B/FT-B
3
1
4
1