Petrolul Ploiesti
Đã kết thúc
4
-
3
(2 - 1)
Universitatea Craiova
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.01
1.01
1
2.32
2.32
X
3.35
3.35
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Petrolul Ploiesti
Phút
Universitatea Craiova
Okechukwu Christian Irobiso 1 - 0
Kiến tạo: Jair Tavares Silva
Kiến tạo: Jair Tavares Silva
4'
Jair Tavares Silva 2 - 0
Kiến tạo: Gheorghe Grozav
Kiến tạo: Gheorghe Grozav
12'
Paul Papp
15'
34'
2 - 1 Benjamin Van Durmen
Sergiu Hanca
44'
47'
Samuel Asamoah
Okechukwu Christian Irobiso 3 - 1
Kiến tạo: Jair Tavares Silva
Kiến tạo: Jair Tavares Silva
60'
Seto Takayuki Goal Disallowed
63'
Alexandru Musi 4 - 1
Kiến tạo: Zoran Petrovic
Kiến tạo: Zoran Petrovic
77'
80'
4 - 2 Aurelian Chitu
Kiến tạo: Juan Bauza
Kiến tạo: Juan Bauza
84'
4 - 3 Juan Bauza
90'
Leo lacroix
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Petrolul Ploiesti
Universitatea Craiova
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
6
11
Sút Phạt
17
33%
Kiểm soát bóng
67%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
254
Số đường chuyền
512
17
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
4
83
Pha tấn công
122
40
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
47.67%
Kiểm soát bóng
57%
13
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1.6
Bàn thua
1.6
4.8
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
4.1
47.8%
Kiểm soát bóng
54.6%
11.4
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Petrolul Ploiesti (42trận)
Chủ
Khách
Universitatea Craiova (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
5
HT-H/FT-T
5
3
3
7
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
5
8
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
3
1
5
3