Vòng 15
18:00 ngày 28/11/2022
PFC Oleksandria
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Rukh Vynnyky 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
1.90
X
3.40
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.79
O 1
0.90
U 1
0.94

Diễn biến chính

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Phút
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
12'
match yellow.png Yurii Klymchuk
Maksym Dyachuk match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Marko Sapuha
Kyrylo Kovalets match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Fabricio Oscar Alvarenga
47'
match yellow.png Kitela A.
58'
match yellow.png Talles
58'
match yellow.pngmatch red Yurii Klymchuk
Denys Miroshnichenko 1 - 0
Kiến tạo: Serhiy Rybalka
match goal
80'
88'
match pen 1 - 1 Yaroslav Karabin
90'
match yellow.png Vasyl Runich
90'
match yellow.png Maryan Mysyk
Serhiy Rybalka match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Oleksiy Dovgy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PFC Oleksandria PFC Oleksandria
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
8
 
Phạt góc
 
14
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
3
 
Thẻ vàng
 
9
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Ném biên
 
20
102
 
Pha tấn công
 
84
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 51%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 0.8
2.4 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.2
42.9% Kiểm soát bóng 52.5%
7.3 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PFC Oleksandria (25trận)
Chủ Khách
Rukh Vynnyky (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
3
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
5
5
1
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
1
5