Phần Lan
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Bỉ
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.92
0.92
-1.75
0.92
0.92
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
12.00
12.00
X
5.80
5.80
2
1.21
1.21
Hiệp 1
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.91
0.91
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Phần Lan
Phút
Bỉ
Rasmus Schuller
Ra sân: Tim Sparv
Ra sân: Tim Sparv
59'
Nikolai Alho
Ra sân: Jere Uronen
Ra sân: Jere Uronen
70'
Joni Kauko
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
70'
74'
0 - 1 Lukas Hradecky(OW)
75'
Thomas Meunier
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
76'
Michy Batshuayi
Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Jeremy Doku
81'
0 - 2 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
84'
Christian Benteke
Ra sân: Romelu Lukaku
Ra sân: Romelu Lukaku
90'
Hans Vanaken
Ra sân: Kevin De Bruyne
Ra sân: Kevin De Bruyne
Fredrik Jensen
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
90'
Marcus Forss
Ra sân: Robin Lod
Ra sân: Robin Lod
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Phần Lan
Bỉ
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
3
14
Sút Phạt
6
40%
Kiểm soát bóng
60%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
449
Số đường chuyền
684
84%
Chuyền chính xác
90%
6
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
18
Đánh đầu
18
4
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
17
5
Substitution
4
6
Đánh chặn
10
7
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
17
16
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
70
Pha tấn công
153
31
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Phần Lan
5-3-2
3-4-3
Bỉ
1
Hradecky
18
Uronen
3
OShaughn...
2
Arajuuri
4
Toivio
22
Raitala
6
Kamara
14
Sparv
8
Lod
10
Pukki
20
Pohjanpa...
1
Courtois
4
Boyata
18
Denayer
3
Vermaele...
24
Trossard
7
Bruyne
6
Witsel
22
Chadli
25
Doku
9
Lukaku
10
Hazard
Đội hình dự bị
Phần Lan
Nikolai Alho
17
Joni Kauko
19
Fredrik Jensen
9
Jesse Joronen
12
Robert Taylor
7
Leo Vaisaen
5
Pyry Soiri
13
Anssi Jaakkola
23
Rasmus Schuller
11
Marcus Forss
26
Robert Ivanov
25
Onni Valakari
24
Bỉ
5
Jan Vertonghen
23
Michy Batshuayi
19
Leander Dendoncker
26
Dennis Praet
14
Dries Mertens
17
Hans Vanaken
20
Christian Benteke
11
Yannick Ferreira Carrasco
12
Simon Mignolet
15
Thomas Meunier
13
Sels Matz
8
Youri Tielemans
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4
67%
Kiểm soát bóng
58.33%
13.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.2
1.2
Bàn thua
0.6
5
Phạt góc
6.1
1.2
Thẻ vàng
1.4
4.1
Sút trúng cầu môn
5.2
61.4%
Kiểm soát bóng
59.3%
11.9
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan (11trận)
Chủ
Khách
Bỉ (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4