Vòng Qual.
22:59 ngày 17/10/2023
Phần Lan
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Kazakhstan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
0.96
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
1.45
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.72
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Phần Lan Phần Lan
Phút
Kazakhstan Kazakhstan
27'
match yellow.png Aleksandr Marochkin
Robert Taylor 1 - 0 match goal
28'
55'
match change Islambek Kuat
Ra sân: Abzal Beysebekov
Robert Ivanov match yellow.png
72'
75'
match var Aleksandr Marochkin Penalty awarded
Marcus Forss
Ra sân: Teemu Pukki
match change
77'
Benjamin Kallman
Ra sân: Robert Taylor
match change
77'
77'
match pen 1 - 1 Baktiyor Zaynutdinov
79'
match yellow.png Maksim Samorodov
81'
match yellow.png Islambek Kuat
85'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Maksim Samorodov
86'
match change Erkin Tapalov
Ra sân: Askhat Tagybergen
86'
match change Lev Skvortsov
Ra sân: Bagdat Kairov
88'
match change Temirlan Erlanov
Ra sân: Marat Bystrov
Pyry Soiri
Ra sân: Nikolai Alho
match change
88'
Jere Uronen
Ra sân: Richard Jensen
match change
89'
89'
match goal 1 - 2 Baktiyor Zaynutdinov
Kiến tạo: Ramazan Orazov
90'
match yellow.png Lev Skvortsov
90'
match yellow.png Ramazan Orazov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phần Lan Phần Lan
Kazakhstan Kazakhstan
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
511
 
Số đường chuyền
 
359
75%
 
Chuyền chính xác
 
67%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
44
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
100
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Benjamin Kallman
19
Marcus Forss
18
Jere Uronen
13
Pyry Soiri
21
Noah Pallas
8
Lucas Lingman
22
Niilo Maenpaa
16
Matti Peltola
12
Viljami Sinisalo
23
Hugo Keto
15
Miro Tenho
2
Leo Vaisanen
Phần Lan Phần Lan 3-4-3
3-5-2 Kazakhstan Kazakhstan
1
Hradecky
3
Jensen
4
Ivanov
5
Hoskonen
7
Taylor
6
Kamara
14
Kairinen
17
Alho
11
Hakans
10
Pukki
20
Pohjanpa...
12
Shatskiy
4
Bystrov
22
Marochki...
3
Alip
13
Kairov
19
Zaynutdi...
21
Beysebek...
8
Tagyberg...
11
Vorogovs...
10
Samorodo...
20
Orazov

Substitutes

5
Islambek Kuat
16
Erkin Tapalov
17
Abat Aymbetov
23
Temirlan Erlanov
14
Lev Skvortsov
6
Islam Chesnokov
6
Islam Chesnokov
18
Timur Dosmagambetov
1
Bekkhan Shayzada
7
Aslan Darabaev
2
Ivan Sviridov
15
Aleksandr Zarutskiy
9
Aleksandr Zuev
Đội hình dự bị
Phần Lan Phần Lan
Benjamin Kallman 9
Marcus Forss 19
Jere Uronen 18
Pyry Soiri 13
Noah Pallas 21
Lucas Lingman 8
Niilo Maenpaa 22
Matti Peltola 16
Viljami Sinisalo 12
Hugo Keto 23
Miro Tenho 15
Leo Vaisanen 2
Phần Lan Kazakhstan
5 Islambek Kuat
16 Erkin Tapalov
17 Abat Aymbetov
23 Temirlan Erlanov
14 Lev Skvortsov
6 Islam Chesnokov
6 Islam Chesnokov
18 Timur Dosmagambetov
1 Bekkhan Shayzada
7 Aslan Darabaev
2 Ivan Sviridov
15 Aleksandr Zarutskiy
9 Aleksandr Zuev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 4
3.67 Sút trúng cầu môn 2
67% Kiểm soát bóng 42.33%
13.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 3.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
61.4% Kiểm soát bóng 47.5%
11.9 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phần Lan (11trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Phần Lan Phần Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 21 6.61
10 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 0 0 2 9 2 22.22% 1 0 16 6.73
17 Nikolai Alho Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 25 6.77
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo cắm 3 0 0 12 6 50% 1 1 18 6.26
14 Kaan Kairinen Tiền vệ trụ 2 1 1 28 21 75% 2 0 37 6.83
7 Robert Taylor Cánh trái 1 1 4 25 22 88% 6 0 38 7.76
6 Glen Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 1 1 31 6.42
3 Richard Jensen Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 45 6.44
5 Arttu Hoskonen Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 37 6.72
4 Robert Ivanov Trung vệ 2 1 0 35 28 80% 0 3 40 6.89
11 Daniel Hakans Cánh phải 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 31 6.46

Kazakhstan Kazakhstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 1 1 3 25 18 72% 1 0 31 6.38
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 33 6.22
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 1 0 0 18 12 66.67% 0 2 29 6.63
12 Igor Shatskiy Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.89
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 1 30 5.98
13 Bagdat Kairov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 18 6.15
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 28 5.95
3 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 34 6.32
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 1 0 28 6.09
20 Ramazan Orazov Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.83
10 Maksim Samorodov Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 22 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ