Vòng League B
01:45 ngày 24/09/2022
Phần Lan
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Romania
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
2.20
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.25
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Phần Lan Phần Lan
Phút
Romania Romania
Teemu Pukki 1 - 0
Kiến tạo: Onni Valakari
match goal
12'
41'
match yellow.png Adrian Rusu
52'
match goal 1 - 1 Florin Lucian Tanase
Kiến tạo: Nicusor Bancu
Benjamin Kallman
Ra sân: Fredrik Jensen
match change
57'
Lucas Lingman
Ra sân: Onni Valakari
match change
58'
Glen Kamara match yellow.png
61'
65'
match yellow.png Marius Marin
66'
match change Andrei Cordea
Ra sân: Dennis Man
66'
match change Nicolae Stanciu
Ra sân: Florin Lucian Tanase
67'
match change George Puscas
Ra sân: Denis Alibec
Rasmus Schuller match yellow.png
71'
Joel Pohjanpalo
Ra sân: Teemu Pukki
match change
75'
79'
match change Denis Dragus
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ilmari Niskanen
Ra sân: Jere Uronen
match change
87'
Kaan Kairinen
Ra sân: Rasmus Schuller
match change
88'
Benjamin Kallman match yellow.png
90'
90'
match change Alexandru Cicaldau
Ra sân: Razvan Marin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phần Lan Phần Lan
Romania Romania
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
530
 
Số đường chuyền
 
584
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
125
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kaan Kairinen
13
Pyry Soiri
5
Miro Tenho
14
Lucas Lingman
23
Viljami Sinisalo
22
Arttu Hoskonen
19
Marcus Forss
8
Ilmari Niskanen
7
Santeri Hostikka
12
Carljohan Eriksson
20
Joel Pohjanpalo
21
Benjamin Kallman
Phần Lan Phần Lan 5-3-2
4-3-3 Romania Romania
1
Hradecky
18
Uronen
3
Jensen
4
Ivanov
2
Vaisanen
17
Alho
6
Kamara
11
Schuller
16
Valakari
10
Pukki
9
Jensen
1
Radu
2
Ratiu
17
Rusu
5
Nedelcea...
11
Bancu
18
Marin
14
Marin
19
Tanase
20
Man
7
Alibec
13
Sor

Substitutes

21
Denis Dragus
12
Horatiu Moldovan
4
Cristian Manea
3
Bogdan Alexandru Mitrea
6
Cristian Baluta
15
Darius Dumitru Olaru
22
Mario Camora
23
Andrei Cordea
10
Nicolae Stanciu
8
Alexandru Cicaldau
9
George Puscas
16
Stefan Tarnovanu
Đội hình dự bị
Phần Lan Phần Lan
Kaan Kairinen 15
Pyry Soiri 13
Miro Tenho 5
Lucas Lingman 14
Viljami Sinisalo 23
Arttu Hoskonen 22
Marcus Forss 19
Ilmari Niskanen 8
Santeri Hostikka 7
Carljohan Eriksson 12
Joel Pohjanpalo 20
Benjamin Kallman 21
Phần Lan Romania
21 Denis Dragus
12 Horatiu Moldovan
4 Cristian Manea
3 Bogdan Alexandru Mitrea
6 Cristian Baluta
15 Darius Dumitru Olaru
22 Mario Camora
23 Andrei Cordea
10 Nicolae Stanciu
8 Alexandru Cicaldau
9 George Puscas
16 Stefan Tarnovanu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
67% Kiểm soát bóng 48%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
61.4% Kiểm soát bóng 48.7%
11.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phần Lan (6trận)
Chủ Khách
Romania (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0