Vòng 16
06:30 ngày 01/06/2023
Philadelphia Union
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm: PPL Park
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.75
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Philadelphia Union Philadelphia Union
Phút
Charlotte FC Charlotte FC
12'
match yellow.png Ashley Westwood

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Philadelphia Union Philadelphia Union
Charlotte FC Charlotte FC
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Sút Phạt
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
56
 
Số đường chuyền
 
95
62%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
2
5
 
Đánh đầu
 
6
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
0
9
 
Ném biên
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
1
2
 
Thử thách
 
5
18
 
Pha tấn công
 
27
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Nathan Harriel
25
Chris Donovan
20
Jesus Bueno
19
Gerardo Joaquin Torres Herrera
6
Andres Perea
12
Joseph Bendik
14
Jeremy Rafanello
2
Matthew Real
21
Richard Odada
Philadelphia Union Philadelphia Union 3-4-1-2
4-3-3 Charlotte FC Charlotte FC
18
Blake
17
Lowe
3
Elliott
5
Glesnes
27
Wagner
31
Flach
8
Torres
15
Mbaizo
10
Gazdag
9
Carranza
7
Uhre
1
Kahlina
14
Byrne
29
Malanda
6
Tuiloma
25
Afful
8
Westwood
20
Jones
13
Bronico
18
Vargas
11
Swidersk...
22
Meram

Substitutes

28
Joseph Mora
4
Guzman Corujo
33
Patrick Agyemang
2
Jan Sobocinski
36
Brandon Cambridge
23
Pablo Sisniega
24
Jaylin Lindsey
35
Nicholas Scardina
19
Chris Hegardt
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Nathan Harriel 26
Chris Donovan 25
Jesus Bueno 20
Gerardo Joaquin Torres Herrera 19
Andres Perea 6
Joseph Bendik 12
Jeremy Rafanello 14
Matthew Real 2
Richard Odada 21
Philadelphia Union Charlotte FC
28 Joseph Mora
4 Guzman Corujo
33 Patrick Agyemang
2 Jan Sobocinski
36 Brandon Cambridge
23 Pablo Sisniega
24 Jaylin Lindsey
35 Nicholas Scardina
19 Chris Hegardt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 3.33
0.33 Sút trúng cầu môn 1.33
49.33% Kiểm soát bóng 46.67%
1 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 2.9
3.2 Sút trúng cầu môn 1.9
44.8% Kiểm soát bóng 47.1%
9.1 Phạm lỗi 5.2
2 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (18trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jakob Glesnes Trung vệ 1 1 0 42 31 73.81% 0 1 49 6.87
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.75
17 Damion Lowe Defender 1 0 0 34 27 79.41% 1 1 40 6.59
7 Mikael Uhre Tiền đạo cắm 2 0 0 17 12 70.59% 2 5 31 6.88
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 2 0 1 25 18 72% 1 1 33 6.7
3 Jack Elliott Trung vệ 1 1 0 30 23 76.67% 0 3 40 7.3
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 2 0 1 25 20 80% 0 1 34 6.86
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 19 55.88% 14 0 63 6.83
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 23 71.88% 5 1 53 6.89
8 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 31 79.49% 0 1 48 6.63
31 Leon Maximilian Flach Tiền vệ trụ 0 0 1 15 14 93.33% 0 1 22 6.79

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 24 72.73% 2 1 43 6.26
25 Harrison Afful Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 32 78.05% 1 0 55 6.49
22 Justin Meram Cánh trái 1 0 0 23 19 82.61% 2 0 33 6.58
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 54 6.22
6 Bill Tuiloma Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 48 6.54
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 1 1 0 14 6 42.86% 2 3 23 6.47
20 Derrick Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 26 6.47
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 28 5.98
28 Joseph Mora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.97
4 Guzman Corujo Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.15
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 38 5.64
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 41 6.44
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 2 1 1 20 20 100% 8 0 36 6.71
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ