Vòng 28
22:00 ngày 20/01/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Cardiff City Cardiff City
10'
match goal 0 - 1 Perry Ng
Ryan Hardie 1 - 1
Kiến tạo: Alfie Devine
match goal
31'
Ashley Phillips match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Yakou Meite
38'
match yellow.png Perry Ng
Mikel Miller match yellow.png
41'
46'
match change Mahlon Romeo
Ra sân: Ollie Tanner
Bali Mumba match yellow.png
50'
Ryan Hardie 2 - 1
Kiến tạo: Morgan Whittaker
match goal
52'
Dan Scarr match yellow.png
61'
66'
match change Kion Etete
Ra sân: Yakou Meite
66'
match change Joshua Luke Bowler
Ra sân: Andy Rinomhota
Joe Edwards
Ra sân: Bali Mumba
match change
77'
Adam Randell
Ra sân: Alfie Devine
match change
77'
Morgan Whittaker 3 - 1
Kiến tạo: Ryan Hardie
match goal
81'
Jordan Houghton
Ra sân: Adam Forshaw
match change
84'
Ben Waine
Ra sân: Ryan Hardie
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Cardiff City Cardiff City
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
395
 
Số đường chuyền
 
490
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
45
27
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
24
15
 
Đánh chặn
 
13
33
 
Ném biên
 
35
14
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
126
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ben Waine
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
8
Joe Edwards
15
Mustapha Bundu
5
Julio Pleguezuelo
29
Matthew Sorinola
25
Callum Burton
11
Callum Wright
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
3-5-2 Cardiff City Cardiff City
21
Hazard
22
Galloway
6
Scarr
26
Phillips
14
Miller
27
Forshaw
18
Gyabi
2
Mumba
16
Devine
10
Whittake...
9
2
Hardie
21
Alnwick
4
Goutas
5
McGuinne...
17
Collins
38
Ng
27
Colwill
6
Wintle
35
Rinomhot...
32
Tanner
22
Meite
16
Ahearne-...

Substitutes

2
Mahlon Romeo
14
Joshua Luke Bowler
9
Kion Etete
23
Emmanouil Siopis
13
Runar Alex Runarsson
19
Romaine Sawyers
45
Cian Ashford
36
Raheem Conte
34
Joel Colwill
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Ben Waine 23
Adam Randell 20
Jordan Houghton 4
Joe Edwards 8
Mustapha Bundu 15
Julio Pleguezuelo 5
Matthew Sorinola 29
Callum Burton 25
Callum Wright 11
Plymouth Argyle Cardiff City
2 Mahlon Romeo
14 Joshua Luke Bowler
9 Kion Etete
23 Emmanouil Siopis
13 Runar Alex Runarsson
19 Romaine Sawyers
45 Cian Ashford
36 Raheem Conte
34 Joel Colwill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 4.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5
41.33% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi 8.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 2.2
6 Phạt góc 4.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
47.4% Kiểm soát bóng 48.5%
10.7 Phạm lỗi 9
2.3 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
8
HT-H/FT-T
4
5
6
5
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
6
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
1
5
HT-B/FT-B
2
3
8
4

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
27 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 1 41 31 75.61% 1 1 52 6.92
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 6 3 4 19 12 63.16% 2 5 41 9.66
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 49 77.78% 0 8 89 7.27
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 2 0 8 6.07
6 Dan Scarr Trung vệ 0 0 0 57 42 73.68% 0 7 65 6.86
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 39 6.71
14 Mikel Miller Cánh trái 1 0 2 24 18 75% 7 0 73 7.73
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 2 0 0 39 30 76.92% 1 0 54 6.34
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.15
10 Morgan Whittaker Cánh phải 2 1 2 13 9 69.23% 3 0 29 7.99
16 Alfie Devine Midfielder 2 1 3 28 19 67.86% 2 2 44 7.84
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 1 49 42 85.71% 0 1 68 5.48
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 1 0 0 30 24 80% 0 1 40 6.54

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 3 56 6.26
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 37 5.95
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 9 3 33.33% 3 5 26 6.57
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 1 0 62 51 82.26% 0 1 92 7.87
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 0 39 31 79.49% 1 0 49 6.2
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 13 54.17% 2 0 47 6.14
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 50 84.75% 6 0 73 6.16
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 1 1 1 48 36 75% 1 1 66 6.55
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 37 6.39
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.17
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 3 12 6.34
32 Ollie Tanner Cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 26 6.09
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 50 40 80% 0 1 59 5.83
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 1 59 48 81.36% 1 0 77 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ