Vòng 46
18:30 ngày 04/05/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hull City
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.75
0.95
U 2.75
0.94
1
3.10
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Hull City Hull City
Callum Wright
Ra sân: Mustapha Bundu
match change
38'
Joe Edwards 1 - 0
Kiến tạo: Callum Wright
match goal
40'
46'
match change Noah Ohio
Ra sân: Liam Delap
46'
match change Abdulkadir Omur
Ra sân: Ozan Tufan
61'
match change Lewie Coyle
Ra sân: Regan Slater
61'
match change Ryan John Giles
Ra sân: Matty Jacob
78'
match change Billy Sharp
Ra sân: Tyler Morton
Ben Waine
Ra sân: Ryan Hardie
match change
78'
Brendan Galloway
Ra sân: Bali Mumba
match change
83'
Adam Forshaw
Ra sân: Alfie Devine
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Hull City Hull City
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
316
 
Số đường chuyền
 
635
72%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
24
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
28
21
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
87
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ben Waine
22
Brendan Galloway
27
Adam Forshaw
11
Callum Wright
5
Julio Pleguezuelo
4
Jordan Houghton
29
Matthew Sorinola
21
Conor Hazard
35
Freddie Issaka
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
4-2-3-1 Hull City Hull City
1
Cooper
17
Gibson
6
Scarr
26
Phillips
2
Mumba
16
Devine
20
Randell
8
Edwards
15
Bundu
10
Whittake...
9
Hardie
17
Allsopp
27
Slater
5
Jones
4
Greaves
29
Jacob
15
Morton
24
Seri
45
Carvalho
7
Tufan
23
Philogen...
20
Delap

Substitutes

9
Noah Ohio
50
Abdulkadir Omur
3
Ryan John Giles
2
Lewie Coyle
12
Billy Sharp
6
Sean McLoughlin
10
Adama Traore
1
Matt Ingram
8
Greg Docherty
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Ben Waine 23
Brendan Galloway 22
Adam Forshaw 27
Callum Wright 11
Julio Pleguezuelo 5
Jordan Houghton 4
Matthew Sorinola 29
Conor Hazard 21
Freddie Issaka 35
Plymouth Argyle Hull City
9 Noah Ohio
50 Abdulkadir Omur
3 Ryan John Giles
2 Lewie Coyle
12 Billy Sharp
6 Sean McLoughlin
10 Adama Traore
1 Matt Ingram
8 Greg Docherty

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 7.33
1.33 Sút trúng cầu môn 6.33
41.33% Kiểm soát bóng 56.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.6
6 Phạt góc 5.8
3.7 Sút trúng cầu môn 5
47.4% Kiểm soát bóng 56.3%
10.7 Phạm lỗi 10.8
2.3 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
Hull City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
3
HT-H/FT-T
4
5
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
2
2
3
1
HT-H/FT-H
3
6
4
2
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
5
0
5
2
HT-B/FT-B
2
3
2
7

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 1 1 0 28 21 75% 0 3 49 8.52
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 48 7.83
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 1 0 1 17 11 64.71% 1 4 24 7
15 Mustapha Bundu Cánh phải 2 0 1 8 3 37.5% 0 1 15 6.27
6 Dan Scarr Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 36 6.98
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 1 0 3 34 29 85.29% 1 1 51 7.64
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 18 75% 5 1 38 6.71
10 Morgan Whittaker Cánh phải 4 1 0 21 14 66.67% 4 0 49 6.17
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 41 6.98
16 Alfie Devine Tiền vệ công 1 0 1 25 21 84% 0 0 34 6.8
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 1 0 1 10 7 70% 3 1 18 7.07
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 1 25 20 80% 0 0 32 6.85

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Billy Sharp 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 50 6.25
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 22 5.9
24 Jean Michael Seri Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 94 88 93.62% 0 0 98 6.31
50 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 1 20 19 95% 1 0 23 6.05
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.1
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 1 0 48 6.37
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 0 77 6.1
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 4 0 18 6.03
4 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 1 96 87 90.63% 0 3 103 6.81
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 71 61 85.92% 0 1 81 6.38
20 Liam Delap Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 1 20 6.33
29 Matty Jacob 0 0 0 45 34 75.56% 0 5 70 7.14
45 Fabio Carvalho Tiền vệ công 1 1 1 25 17 68% 2 1 39 6.22
9 Noah Ohio Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 11 6
23 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 6 2 1 17 16 94.12% 1 0 30 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ