Vòng 27
02:15 ngày 02/04/2024
Portimonense
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 2)
Sporting Braga
Địa điểm: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.82
-1.25
1.06
O 3
0.98
U 3
0.88
1
5.75
X
4.40
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
3'
match goal 0 - 1 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Kiến tạo: Roger Fernandes
Pedrao Medeiros 1 - 1 match pen
18'
30'
match goal 1 - 2 Roger Fernandes
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
38'
match yellow.png Victor Gomez Perea
49'
match goal 1 - 3 Simon Banza
Kiến tạo: Abel Ruiz
61'
match pen 1 - 4 Simon Banza
Taichi Fukui
Ra sân: Dener Gomes Clemente
match change
62'
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Ra sân: Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
match change
62'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Ra sân: Midana Cassama
match change
62'
69'
match goal 1 - 5 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Kiến tạo: Roger Fernandes
70'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Roger Fernandes
70'
match change Cher Ndour
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Hildeberto Jose Morgado Pereira 2 - 5
Kiến tạo: Taichi Fukui
match goal
71'
78'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Abel Ruiz
Steve Regis Mvoue
Ra sân: Paulo Estrela Moreira Alves
match change
79'
Hildeberto Jose Morgado Pereira Goal Disallowed match var
79'
80'
match change Nuno Matos
Ra sân: Victor Gomez Perea
Goncalo Costa
Ra sân: Moustapha Seck
match change
85'
Taichi Fukui 3 - 5
Kiến tạo: Helio Varela
match goal
86'
89'
match change Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
Sporting Braga Sporting Braga
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
296
 
Số đường chuyền
 
479
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
34
19
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
64
 
Pha tấn công
 
115
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Steve Regis Mvoue
8
Taichi Fukui
70
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
10
Hildeberto Jose Morgado Pereira
18
Goncalo Costa
12
Vinicius Silvestre Costa
33
Igor Marques
4
Thiago Dombroski
19
Ronie Edmundo Carrillo Morales
Portimonense Portimonense 3-5-2
4-4-2 Sporting Braga Sporting Braga
32
Kosuke
22
Oliveira
43
Alemao
44
Medeiros
14
Seck
20
Alves
25
Ventura,...
13
Clemente
27
Guga
85
Cassama
77
Varela
1
Matheus
2
Perea
5
Saatci
4
Niakate
17
Mendes
11
Fernande...
16
Zalazar
28
Moutinho
7
2
Bangna,B...
23
Banza
9
Ruiz

Substitutes

10
Cher Ndour
62
Nuno Matos
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
14
Alvaro Djalo
91
Lukas Hornicek
6
Jose Miguel da Rocha Fonte
12
Tiago Magalhaes Sa
18
Vitor Carvalho Vieira
Đội hình dự bị
Portimonense Portimonense
Steve Regis Mvoue 5
Taichi Fukui 8
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins 70
Hildeberto Jose Morgado Pereira 10
Goncalo Costa 18
Vinicius Silvestre Costa 12
Igor Marques 33
Thiago Dombroski 4
Ronie Edmundo Carrillo Morales 19
Portimonense Sporting Braga
10 Cher Ndour
62 Nuno Matos
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes
14 Alvaro Djalo
91 Lukas Hornicek
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
12 Tiago Magalhaes Sa
18 Vitor Carvalho Vieira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 56%
16 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
2.3 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 6.3
46.8% Kiểm soát bóng 57.5%
13.2 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portimonense (34trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
6
HT-H/FT-T
1
4
6
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
2
0
1
6
HT-B/FT-B
6
3
4
9

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Tiền vệ công 0 0 2 27 15 55.56% 2 1 36 5.82
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 33 6.08
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 2 1 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.86
14 Moustapha Seck Hậu vệ cánh trái 2 0 1 17 11 64.71% 3 4 38 6.85
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 2 1 1 42 35 83.33% 0 2 55 6.67
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 20 15 75% 0 1 31 6.33
70 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins Cánh trái 0 0 2 13 10 76.92% 0 1 21 6.58
20 Paulo Estrela Moreira Alves Tiền vệ trụ 1 0 1 22 18 81.82% 2 0 29 5.96
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 1 0 0 24 14 58.33% 0 4 34 5.21
5 Steve Regis Mvoue Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.21
8 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 2 1 1 5 3 60% 0 0 14 8.14
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.09
43 Alemao Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 2 50 6.22
27 Guga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 2 0 57 6.26
77 Helio Varela Cánh trái 4 2 3 17 12 70.59% 4 3 42 8.03
85 Midana Cassama Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 13 92.86% 0 1 25 6.39

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 1 1 0 58 50 86.21% 3 3 73 7.39
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi Tiền vệ công 1 0 1 2 2 100% 3 0 9 6.09
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 3 2 0 42 33 78.57% 0 3 61 8.12
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 0 0 1 4 1 25% 1 0 5 6.13
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 52 43 82.69% 0 0 57 5.88
23 Simon Banza Tiền đạo cắm 5 2 0 18 11 61.11% 0 4 36 8.74
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 2 59 6.66
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 2 1 2 34 28 82.35% 1 0 42 7.72
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 1 0 2 45 39 86.67% 2 0 63 7.33
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 3 38 28 73.68% 6 0 66 6.47
5 Serdar Saatci Trung vệ 1 0 0 42 38 90.48% 0 2 51 6.11
11 Roger Fernandes Cánh trái 3 2 2 21 21 100% 4 0 40 8.51
10 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 20 6.1
17 Josafat Mendes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 49 96.08% 3 1 80 6.9
14 Alvaro Djalo Cánh trái 1 1 1 4 4 100% 1 1 10 6.25
62 Nuno Matos Defender 0 0 0 4 2 50% 1 0 9 5.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ