Vòng 23
01:00 ngày 05/03/2023
Portimonense
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.85
-1.5
1.03
O 2.75
0.88
U 2.75
0.90
1
8.00
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
Sporting CP Sporting CP
Pedrao Medeiros match yellow.png
13'
33'
match yellow.png Sebastian Coates Nion
35'
match yellow.png Ricardo Esgaio Souza
Zie Ouattara match yellow.png
39'
41'
match var Nuno Santos Penalty awarded
42'
match hong pen Pedro Goncalves
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Pedro Miguel Cunha Sa
match change
46'
60'
match change Matheus Reis de Lima
Ra sân: Sebastian Coates Nion
Welinton Junior Ferreira dos Santos match yellow.png
72'
Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
match change
75'
75'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Manuel Ugarte
77'
match goal 0 - 1 Joao Paulo Dias Fernandes
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Rui Gomes
Ra sân: Zie Ouattara
match change
83'
Ricardo Matos
Ra sân: Moustapha Seck
match change
83'
85'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Nuno Santos
85'
match change Francisco Trincao
Ra sân: Marcus Edwards
Rui Gomes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
Sporting CP Sporting CP
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
288
 
Số đường chuyền
 
576
73%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
53
 
Pha tấn công
 
143
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Yony Alexander Gonzalez Copete
70
Rui Gomes
17
Ricardo Matos
24
Mohamed Lamine Diaby
1
Matheus Nogueira
99
Yago Cariello
38
Paulo Estrela Moreira Alves
85
Bruno Reis
43
Alemao
Portimonense Portimonense 4-3-3
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
32
Kosuke
22
Oliveira
23
Soo
4
Araujo
44
Medeiros
8
Junior
21
Sa
25
Ventura,...
14
Seck
93
Santos
3
Ouattara
1
Garrido
26
Diomande
4
Nion
25
Inacio
47
Souza
15
Ugarte
5
Morita
11
Santos
10
Edwards
28
Goncalve...
79
Chermiti

Substitutes

2
Matheus Reis de Lima
3
Jeremiah St. Juste
20
Joao Paulo Dias Fernandes
17
Francisco Trincao
32
Mateo Tanlongo
33
Arthur Gomes
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
19
Hector Bellerin
12
Franco Israel
Đội hình dự bị
Portimonense Portimonense
Yony Alexander Gonzalez Copete 15
Rui Gomes 70
Ricardo Matos 17
Mohamed Lamine Diaby 24
Matheus Nogueira 1
Yago Cariello 99
Paulo Estrela Moreira Alves 38
Bruno Reis 85
Alemao 43
Portimonense Sporting CP
2 Matheus Reis de Lima
3 Jeremiah St. Juste
20 Joao Paulo Dias Fernandes
17 Francisco Trincao
32 Mateo Tanlongo
33 Arthur Gomes
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
19 Hector Bellerin
12 Franco Israel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 54.67%
14 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
2.3 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.9
45.6% Kiểm soát bóng 55.9%
13.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portimonense (33trận)
Chủ Khách
Sporting CP (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
15
0
HT-H/FT-T
1
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
6
3
1
12

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mauricio Jose da Silveira Junior Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 25 86.21% 1 1 47 6.94
23 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 42 29 69.05% 0 0 59 6.67
15 Yony Alexander Gonzalez Copete Cánh phải 2 1 1 7 5 71.43% 0 0 12 6.19
93 Welinton Junior Ferreira dos Santos Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 0 1 18 6.07
4 Lucas Alves de Araujo Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 3 49 7
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 45 28 62.22% 0 0 57 7
21 Pedro Miguel Cunha Sa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 16 6.2
14 Moustapha Seck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 4 0 22 6.22
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 1 1 1 29 20 68.97% 0 1 49 7.12
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 29 6.76
24 Mohamed Lamine Diaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 27 6.41
70 Rui Gomes Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 0 0 7 6.18
3 Zie Ouattara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 1 0 23 5.94
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 2 2 45 7.03
17 Ricardo Matos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.19

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 7.38
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 63 61 96.83% 0 1 66 6.46
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 1 1 2 41 34 82.93% 6 3 63 6.72
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 13 7.15
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.15
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 1 1 34 6.46
11 Nuno Santos Cánh trái 1 0 3 44 40 90.91% 8 0 73 7.69
10 Marcus Edwards Cánh phải 3 0 1 30 28 93.33% 7 0 49 6.36
17 Francisco Trincao Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.3
15 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 54 51 94.44% 1 0 70 6.66
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 47 41 87.23% 1 2 59 7.28
28 Pedro Goncalves Cánh trái 8 4 4 40 32 80% 5 1 69 8.35
25 Goncalo Inacio Trung vệ 1 0 0 86 80 93.02% 0 3 96 6.93
79 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 2 0 0 14 11 78.57% 1 1 31 6.5
26 Ousmane Diomande Trung vệ 1 0 1 103 96 93.2% 0 4 111 7.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ