Vòng Quarterfinals
09:30 ngày 29/04/2021
Portland Timbers
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Club America
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
2.83
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.75
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Club America Club America
Felipe Andres Mora Aliaga match yellow.png
19'
33'
match yellow.png Leonardo Suarez
Dario Zuparic match yellow.png
40'
45'
match pen 0 - 1 Roger Martinez
Claudio Bravo match yellow.png
53'
62'
match yellow.png Pedro Jesus Aquino Sanchez
70'
match yellow.png Luis Fernando Fuentes Vargas
71'
match yellow.png Jorge Sanchez
82'
match yellow.png Roger Martinez
Diego Ferney Chara Zamora match yellow.png
87'
Felipe Andres Mora Aliaga 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Club America Club America
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
21
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
6
107
 
Pha tấn công
 
128
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
48.33% Kiểm soát bóng 54%
12.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.9
1.9 Bàn thua 0.9
2.7 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 6.5
40% Kiểm soát bóng 56.1%
10.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (12trận)
Chủ Khách
Club America (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2