Vòng 3
09:40 ngày 24/03/2024
Portland Timbers
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Philadelphia Union
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.10
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Philadelphia Union Philadelphia Union
Diego Ferney Chara Zamora match yellow.png
24'
28'
match goal 0 - 1 Julian Carranza
Kiến tạo: Kai Wagner
32'
match yellow.png Quinn Sullivan
40'
match yellow.png Jack Elliott
58'
match goal 0 - 2 Quinn Sullivan
Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Diego Ferney Chara Zamora
match change
65'
David Ayala
Ra sân: Eric Miller
match change
65'
67'
match goal 0 - 3 Julian Carranza
Kiến tạo: Mikael Uhre
Cristhian Paredes
Ra sân: Eryk Williamson
match change
75'
Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Juan David Mosquera
match change
75'
Jonathan Javier Rodriguez Portillo 1 - 3
Kiến tạo: Santiago Moreno
match goal
80'
84'
match change Chris Donovan
Ra sân: Markus Anderson
88'
match yellow.png Oliver Semmle
90'
match yellow.png Mikael Uhre
Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Philadelphia Union Philadelphia Union
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
14
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
671
 
Số đường chuyền
 
258
86%
 
Chuyền chính xác
 
64%
13
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
46
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
140
 
Pha tấn công
 
85
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
David Ayala
9
Felipe Andres Mora Aliaga
22
Cristhian Paredes
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
99
Nathan Uiliam Fogaca
26
Hunter Sulte
33
Larrys Mabiala
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
4-3-1-2 Philadelphia Union Philadelphia Union
41
Pantemis
15
Miller
13
Zuparic
18
Mcgraw
29
Mosquera
21
Zamora
19
Williams...
11
Santos
10
Ferreira
30
Moreno
14
Portillo
1
Semmle
15
Mbaizo
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
33
Sullivan
11
Bedoya
35
Anderson
14
Rafanell...
7
Uhre
9
2
Carranza

Substitutes

25
Chris Donovan
76
Andrew Rick
2
Matthew Real
29
Olwethu Makhanya
22
Sanders Ngabo
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
David Ayala 24
Felipe Andres Mora Aliaga 9
Cristhian Paredes 22
Dairon Estibens Asprilla Rivas 27
Nathan Uiliam Fogaca 99
Hunter Sulte 26
Larrys Mabiala 33
Portland Timbers Philadelphia Union
25 Chris Donovan
76 Andrew Rick
2 Matthew Real
29 Olwethu Makhanya
22 Sanders Ngabo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 38.67%
11.67 Phạm lỗi 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.6
2.8 Phạt góc 3.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
43.6% Kiểm soát bóng 41.2%
10.6 Phạm lỗi 12.3
1.4 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (13trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
3
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 5 2 0 17 13 76.47% 1 1 33 7.6
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 49 6.5
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.6
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 93 84 90.32% 0 5 108 7.2
15 Eric Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 37 88.1% 1 2 58 6.4
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 29 6.4
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 2 1 1 18 12 66.67% 0 0 24 7.3
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 4 3 5 64 53 82.81% 6 0 88 7.5
41 James Pantemis Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 6.9
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 1 0 0 59 50 84.75% 1 0 71 6.7
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 0 3 60 51 85% 4 1 90 7.5
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 24 80% 3 1 38 7
18 Zac Mcgraw Trung vệ 0 0 0 102 93 91.18% 0 5 115 6.6
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 2 0 2 60 54 90% 8 0 82 6.9
11 Antony Alves Santos Cánh trái 2 0 0 34 26 76.47% 1 0 49 6.6

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 2 0 0 21 17 80.95% 1 3 38 7.2
5 Jakob Glesnes Trung vệ 1 1 1 18 14 77.78% 1 1 33 7.2
7 Mikael Uhre Tiền đạo cắm 5 2 1 19 12 63.16% 1 4 38 6.5
3 Jack Elliott Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 37 6.7
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 2 2 0 25 17 68% 0 2 42 8.3
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 0 0 6 22 14 63.64% 5 3 49 8
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 19 63.33% 1 1 54 6.9
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ công 3 1 1 24 16 66.67% 0 0 35 6.9
33 Quinn Sullivan Cánh phải 1 1 1 27 21 77.78% 3 1 45 7.5
25 Chris Donovan Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 3 11 6.7
1 Oliver Semmle Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 35 7.6
35 Markus Anderson Cánh trái 1 0 2 11 4 36.36% 0 1 30 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ