Vòng 43
21:00 ngày 13/04/2024
Preston North End
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
3.00
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.73
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Norwich City Norwich City
Jack Whatmough match yellow.png
35'
38'
match yellow.png Borja Sainz Eguskiza
Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Mads Frokjaer
match change
62'
Jordan Storey match yellow.png
72'
73'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
Robbie Brady match yellow.png
80'
Ched Evans
Ra sân: Duane Holmes
match change
81'
86'
match goal 0 - 1 Gabriel Davi Gomes Sara
Kiến tạo: Kenny Mclean
90'
match change Danny Batth
Ra sân: Ashley Barnes
Layton Stewart
Ra sân: William Keane
match change
90'
90'
match change Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Joshua Sargent

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Norwich City Norwich City
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
334
 
Số đường chuyền
 
518
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
16
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
94
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Emil Ris Jakobsen
17
Layton Stewart
9
Ched Evans
3
Greg Cunningham
18
Ryan Ledson
35
Noah Mawene
33
Kian Best
21
David Cornell
36
Josh Seary
Preston North End Preston North End 3-4-1-2
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
1
Woodman
16
Hughes
6
Lindsay
14
Storey
11
Brady
8
Browne
26
Whatmoug...
25
Holmes
10
Frokjaer
7
Keane
28
Osmajic
28
Gunn
3
Stacey
24
Duffy
6
Gibson
15
McCallum
26
Nunez
23
Mclean
17
Sara
10
Barnes
7
Eguskiza
9
Sargent

Substitutes

14
Sydney van Hooijdonk
21
Danny Batth
27
Jonathan Rowe
47
Pedro Lima
35
Kellen Fisher
12
George Long
43
Finley Welch
44
Kenneth Aboh
49
Guilherme Montoia
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Emil Ris Jakobsen 19
Layton Stewart 17
Ched Evans 9
Greg Cunningham 3
Ryan Ledson 18
Noah Mawene 35
Kian Best 33
David Cornell 21
Josh Seary 36
Preston North End Norwich City
14 Sydney van Hooijdonk
21 Danny Batth
27 Jonathan Rowe
47 Pedro Lima
35 Kellen Fisher
12 George Long
43 Finley Welch
44 Kenneth Aboh
49 Guilherme Montoia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 8.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
36.67% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 0.9
2.6 Sút trúng cầu môn 5
44.4% Kiểm soát bóng 51.1%
12.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (47trận)
Chủ Khách
Norwich City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
8
HT-H/FT-T
4
6
6
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
5
2
1
3
HT-B/FT-B
3
5
2
3

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ched Evans Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 9 5.74
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 1 0 2 44 30 68.18% 5 0 60 6.65
7 William Keane Tiền đạo cắm 0 0 1 15 12 80% 0 0 20 5.98
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 51 6.4
26 Jack Whatmough Trung vệ 2 0 0 26 20 76.92% 0 5 41 7.25
25 Duane Holmes Tiền vệ công 0 0 0 27 19 70.37% 2 0 44 6.6
6 Liam Lindsay Trung vệ 4 2 0 35 28 80% 1 3 57 7.48
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 1 0 2 50 38 76% 6 2 70 6.77
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 35 15 42.86% 0 0 49 6.74
19 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 2 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.02
14 Jordan Storey Trung vệ 1 0 1 32 23 71.88% 2 6 45 6.51
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 1 0 2 18 12 66.67% 3 1 28 6.48
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 0 0 1 7 7 100% 1 0 20 5.94
17 Layton Stewart Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 1 1 28 6.53
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 1 3 55 6.8
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 1 0 1 72 63 87.5% 4 0 90 8.01
21 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 0 1 77 7.08
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 24 77.42% 6 1 58 6.7
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 2 30 7.01
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 2 0 0 18 16 88.89% 0 1 30 6.55
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 4 3 5 75 66 88% 3 0 98 8.99
14 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 3 1 2 30 27 90% 1 0 44 6.41
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 1 0 1 41 35 85.37% 2 2 71 7.99
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 2 0 2 92 83 90.22% 2 0 116 7.78
27 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 2 1 23 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ