Vòng 13
01:45 ngày 26/10/2023
Preston North End
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Southampton
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.75
0.89
U 2.75
0.85
1
3.00
X
3.25
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.83
O 1
0.80
U 1
1.05

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Southampton Southampton
22'
match yellow.png Will Smallbone
33'
match goal 0 - 1 Kyle Walker-Peters
Kiến tạo: Will Smallbone
Benjamin Whiteman match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Gavin Bazunu
Milutin Osmajic
Ra sân: Mads Frokjaer
match change
46'
46'
match change Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
Milutin Osmajic 1 - 1 match goal
52'
Brad Potts 2 - 1
Kiến tạo: Milutin Osmajic
match goal
55'
57'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Will Smallbone
58'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
72'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Flynn Downes
Ched Evans
Ra sân: William Keane
match change
75'
Liam Millar match yellow.png
80'
82'
match change Carlos Alcaraz
Ra sân: Adam Armstrong
Ryan Ledson
Ra sân: Duane Holmes
match change
89'
90'
match phan luoi 2 - 2 Ched Evans(OW)
Greg Cunningham match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jan Bednarek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Southampton Southampton
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
16
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
247
 
Số đường chuyền
 
652
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
93
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Milutin Osmajic
18
Ryan Ledson
9
Ched Evans
5
Patrick Bauer
11
Robbie Brady
33
Kian Best
17
Layton Stewart
20
Benjamin Woodburn
21
David Cornell
Preston North End Preston North End 3-4-2-1
4-3-3 Southampton Southampton
1
Woodman
3
Cunningh...
6
Lindsay
14
Storey
23
Millar
8
Browne
4
Whiteman
44
Potts
10
Frokjaer
25
Holmes
7
Keane
31
Bazunu
2
Walker-P...
6
Holgate
35
Bednarek
14
Bree
16
Smallbon...
4
Downes
24
Charles
9
Armstron...
10
Adams
23
Edozie

Substitutes

18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
26
Ryan Fraser
17
Stuart Armstrong
22
Carlos Alcaraz
7
Joe Aribo
1
Alex McCarthy
29
Jayden Meghoma
27
Samuel Amo-Ameyaw
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Milutin Osmajic 28
Ryan Ledson 18
Ched Evans 9
Patrick Bauer 5
Robbie Brady 11
Kian Best 33
Layton Stewart 17
Benjamin Woodburn 20
David Cornell 21
Preston North End Southampton
18 Sekou Mara
20 Kamal Deen Sulemana
26 Ryan Fraser
17 Stuart Armstrong
22 Carlos Alcaraz
7 Joe Aribo
1 Alex McCarthy
29 Jayden Meghoma
27 Samuel Amo-Ameyaw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 2
44.33% Kiểm soát bóng 58.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.6
3 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1.5
2.5 Sút trúng cầu môn 4.5
43.4% Kiểm soát bóng 63.3%
13 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (48trận)
Chủ Khách
Southampton (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
12
4
HT-H/FT-T
4
6
4
2
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
5
0
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
0
3
HT-B/FT-B
3
5
5
7

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Greg Cunningham Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 22 5.97
7 William Keane Tiền đạo cắm 3 2 0 5 2 40% 0 2 14 6.59
44 Brad Potts Tiền vệ phải 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 32 6.52
25 Duane Holmes Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 5.88
6 Liam Lindsay Trung vệ 1 0 1 10 9 90% 0 1 14 6.13
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 23 6.16
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 17 6
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 1 0 2 16 15 93.75% 9 0 31 6.51
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.01
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 16 6.01
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
23 Liam Millar Cánh trái 3 1 1 12 10 83.33% 3 1 21 6.25

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 1 1 0 39 33 84.62% 1 1 48 6.76
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 2 1 0 16 15 93.75% 2 1 25 6.39
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 2 56 6.97
10 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.4
6 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 40 6.7
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 29 93.55% 0 0 37 7.54
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 35 6.33
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 2 54 52 96.3% 1 0 58 6.94
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 7.4
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 1 23 6.46
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 38 34 89.47% 0 0 42 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ