Vòng 17
03:00 ngày 21/12/2023
PSG
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Metz
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.93
+2.25
0.97
O 3.5
0.92
U 3.5
0.96
1
1.10
X
8.00
2
18.00
Hiệp 1
-1
1.02
+1
0.88
O 1.5
0.97
U 1.5
0.91

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Metz Metz
32'
match yellow.png Christophe Herelle
Vitor Ferreira Pio 1 - 0
Kiến tạo: Lee Kang In
match goal
49'
Kylian Mbappe Lottin 2 - 0
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
match goal
60'
62'
match change Lamine Camara
Ra sân: Habib Maiga
Lucas Hernandez
Ra sân: Milan Skriniar
match change
65'
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Randal Kolo Muani
match change
68'
71'
match change Ibou Sane
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
71'
match change Simon Elisor
Ra sân: Joel Asoro
72'
match goal 2 - 1 Matthieu Udol
Kiến tạo: Lamine Camara
Kylian Mbappe Lottin 3 - 1 match goal
83'
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Lee Kang In
match change
90'
Ethan Mbappé
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
90'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Bradley Barcola
match change
90'
90'
match change Ablie Jallow
Ra sân: Danley Jean Jacques

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Metz Metz
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
10
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
829
 
Số đường chuyền
 
271
93%
 
Chuyền chính xác
 
75%
6
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
12
1
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
7
145
 
Pha tấn công
 
60
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Ethan Mbappé
21
Lucas Hernandez
9
Goncalo Matias Ramos
28
Carlos Soler Barragan
11
Marco Asensio Willemsen
30
Alexandre Letellier
26
Nordi Mukiele
27
Cher Ndour
2
Achraf Hakimi
PSG PSG 3-4-2-1
4-3-3 Metz Metz
99
Donnarum...
5
Correa,M...
15
Pereira
37
Skriniar
19
In
4
Ugarte
17
Pio
33
Zaire-Em...
29
Barcola
23
Muani
7
2
Lottin
16
Oukidja
34
Nduquidi
8
Traore
29
Herelle
3
Udol
19
Maiga
6
NDoram
27
Jacques
22
Kerkhof
99
Asoro
14
Sabaly

Substitutes

11
Simon Elisor
36
Ablie Jallow
37
Ibou Sane
18
Lamine Camara
2
Maxime Colin
1
Guillaume Dietsch
5
Fali Cande
26
Malick Mbaye
39
Kouao Kouao Koffi
Đội hình dự bị
PSG PSG
Ethan Mbappé 38
Lucas Hernandez 21
Goncalo Matias Ramos 9
Carlos Soler Barragan 28
Marco Asensio Willemsen 11
Alexandre Letellier 30
Nordi Mukiele 26
Cher Ndour 27
Achraf Hakimi 2
PSG Metz
11 Simon Elisor
36 Ablie Jallow
37 Ibou Sane
18 Lamine Camara
2 Maxime Colin
1 Guillaume Dietsch
5 Fali Cande
26 Malick Mbaye
39 Kouao Kouao Koffi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
63.67% Kiểm soát bóng 30.67%
8.67 Phạm lỗi 13.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.9
7.6 Phạt góc 4.2
5.6 Sút trúng cầu môn 3.7
63.8% Kiểm soát bóng 34.7%
10 Phạm lỗi 12.6
1.4 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (49trận)
Chủ Khách
Metz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
3
4
HT-H/FT-T
3
1
0
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
4
4
3
HT-B/FT-B
1
11
5
1

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 1 0 76 68 89.47% 0 0 83 6.47
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 71 98.61% 0 1 74 6.68
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 0 1 68 6.56
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 74 72 97.3% 0 0 79 6.46
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.35
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 2 0 1 22 20 90.91% 0 0 28 6.27
23 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 22 16 72.73% 1 1 32 6.32
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 57 6.44
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 0 34 32 94.12% 1 0 38 6.33
29 Bradley Barcola Cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 27 6.33
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 0 56 54 96.43% 0 0 62 6.19

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 14 6.5
8 Ismael Traore Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.48
29 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.56
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.31
99 Joel Asoro Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.27
6 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 21 6.64
19 Habib Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 14 6.11
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 19 6.53
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 19 6.45
22 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 6 0 20 6.41
34 Joseph Nduquidi Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ