Vòng 28
23:05 ngày 19/03/2023
PSG
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Rennes
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.86
O 3
0.86
U 3
0.94
1
1.53
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Rennes Rennes
5'
match change Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
45'
match goal 0 - 1 Karl Toko Ekambi
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Warren Zaire-Emery
Ra sân: Timothee Pembele
match change
46'
48'
match goal 0 - 2 Arnaud Kalimuendo Muinga
Kiến tạo: Chimuanya Ugochukwu
52'
match yellow.png Christopher Wooh
Hugo Ekitike
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
56'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Juan Bernat
match change
56'
71'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Desire Doue
78'
match change Hamari Traore
Ra sân: Djed Spence
78'
match change Santamaria Baptiste
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
79'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Warren Zaire-Emery match yellow.png
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
648
 
Số đường chuyền
 
423
91%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
15
18
 
Ném biên
 
8
11
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
86
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Hugo Ekitike
33
Warren Zaire-Emery
18
Renato Junior Luz Sanches
35
Ismael Gharbi
90
Alexandre Letellier
16
Sergio Rico Gonzalez
37
Ilyes Housni
38
Nehemiah Fernandez
39
Hugo Lamy
PSG PSG 3-5-2
5-4-1 Rennes Rennes
99
Donnarum...
31
Chadaill...
15
Pereira
14
Bernat
25
Mendes
8
Pena
6
Verratti
17
Pio
29
Pembele
30
Messi
7
Lottin
30
Mandanda
90
Spence
23
Omari
15
Wooh
5
Theate
3
Truffert
33
Doue
14
Bourigea...
6
Ugochukw...
17
Ekambi
9
Muinga

Substitutes

19
Amine Gouiri
8
Santamaria Baptiste
27
Hamari Traore
25
Birger Meling
34
Ibrahim Salah
21
Lovro Majer
20
Flavien Tait
1
Dogan Alemdar
2
Joe Rodon
Đội hình dự bị
PSG PSG
Hugo Ekitike 44
Warren Zaire-Emery 33
Renato Junior Luz Sanches 18
Ismael Gharbi 35
Alexandre Letellier 90
Sergio Rico Gonzalez 16
Ilyes Housni 37
Nehemiah Fernandez 38
Hugo Lamy 39
PSG Rennes
19 Amine Gouiri
8 Santamaria Baptiste
27 Hamari Traore
25 Birger Meling
34 Ibrahim Salah
21 Lovro Majer
20 Flavien Tait
1 Dogan Alemdar
2 Joe Rodon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
63.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.9
6.6 Sút trúng cầu môn 3.8
60.5% Kiểm soát bóng 49.2%
10.5 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (45trận)
Chủ Khách
Rennes (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
5
7
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
5
0
3
HT-B/FT-H
3
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
4
2
HT-B/FT-B
1
11
2
6

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Lionel Andres Messi Cánh phải 2 1 2 30 24 80% 0 0 38 6.66
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 19 5.98
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 55 98.21% 0 2 60 6.3
14 Juan Bernat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 29 93.55% 1 0 40 6.3
6 Marco Verratti Tiền vệ trụ 0 0 1 52 48 92.31% 0 0 64 6.24
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 18 5.75
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 0 0 1 31 29 93.55% 0 0 36 6.18
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 3 2 0 8 5 62.5% 0 0 19 6.24
29 Timothee Pembele Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 5 71.43% 2 0 12 6.3
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 1 0 37 6.46
31 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 54 6.39

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 7.71
17 Karl Toko Ekambi Cánh trái 3 1 0 11 8 72.73% 0 1 17 7.45
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 2 38 34 89.47% 4 0 50 7.79
25 Birger Meling Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6.22
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 20 100% 0 0 29 6.42
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.25
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.25
5 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 40 38 95% 0 0 41 6.38
6 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 6.73
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.54
15 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 0 35 6.76
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 1 24 18 75% 2 0 36 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ