Vòng 9
15:00 ngày 09/09/2022
PSIS Semarang
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Persikabo 1973
Địa điểm: Stadion Jatidiri
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 2.25
0.85
U 2.25
0.97
1
1.91
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.75
0.67
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

PSIS Semarang PSIS Semarang
Phút
Persikabo 1973 Persikabo 1973
Riyan Ardiansyah 1 - 0
Kiến tạo: Fredyan Sugiantoro
match goal
15'
Riyan Ardiansyah 2 - 0
Kiến tạo: Taisei Marukawa
match goal
19'
22'
match yellow.png Tomoki Wada
23'
match yellow.png Tegar Infantri
Guntur Triaji match yellow.png
41'
42'
match goal 2 - 1 Yandi Munawar
Kiến tạo: Bruno de Araujo Dybal
48'
match yellow.png Lucky Oktavianto
Riyan Ardiansyah 3 - 1
Kiến tạo: Fredyan Sugiantoro
match goal
53'
74'
match yellow.png Lucas Gama Moreira
Rachmad Hidayat match yellow.png
78'
80'
match yellow.png Bruno de Araujo Dybal
90'
match goal 3 - 2 Agung Mulyadi
Kiến tạo: Syahria Mustofa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSIS Semarang PSIS Semarang
Persikabo 1973 Persikabo 1973
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
23
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
23
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
93
 
Pha tấn công
 
91
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 46.33%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2.8
4.3 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
48% Kiểm soát bóng 48.4%
10.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSIS Semarang (34trận)
Chủ Khách
Persikabo 1973 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
0
10
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
1
1
2
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
2
2
5
1