Vòng 11
20:30 ngày 29/09/2022
PSS Sleman
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Persita Tangerang
Địa điểm: Stadion Maguwoharjo
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.90
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
1.70
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

PSS Sleman PSS Sleman
Phút
Persita Tangerang Persita Tangerang
12'
match yellow.png Ezequiel Vidal
Kim Jeffrey Kurniawan 1 - 0
Kiến tạo: Bagus Nirwanto
match goal
32'
38'
match goal 1 - 1 Wildan Ramdhani
Kiến tạo: Ezequiel Vidal
44'
match yellow.png Fahreza Sudin
50'
match goal 1 - 2 Osas Marvelous Ikpefua,Osas Saha
Manda Cingi match yellow.png
54'
76'
match yellow.png Muhammad Toha
82'
match yellow.png Bae Shin Young
Tallysson Lucas Souza match yellow.png
83'
85'
match yellow.png Arif Setiawan
Bagus Nirwanto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSS Sleman PSS Sleman
Persita Tangerang Persita Tangerang
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
13
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Cứu thua
 
1
91
 
Pha tấn công
 
112
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 4.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 2.6
4.9 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 3.1
2.9 Sút trúng cầu môn 2.8
47.4% Kiểm soát bóng 47.8%
11.5 Phạm lỗi 16.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSS Sleman (32trận)
Chủ Khách
Persita Tangerang (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
6
HT-H/FT-T
0
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
6
2
0
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
0