Vòng 23
22:45 ngày 26/02/2023
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.85
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.57
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Fabio Silva 1 - 0
Kiến tạo: Johan Bakayoko
match goal
9'
47'
match goal 1 - 1 Virgil Misidjan
Kiến tạo: Ramiz Zerrouki
55'
match yellow.png Ramiz Zerrouki
Luuk de Jong 2 - 1
Kiến tạo: Johan Bakayoko
match goal
57'
Patrick Van Aanholt
Ra sân: Johan Bakayoko
match change
63'
63'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Joshua Brenet
63'
match change Alfons Sampsted
Ra sân: Vaclav Cerny
Xavi Quentin Shay Simons 3 - 1
Kiến tạo: Ibrahim Sangare
match goal
74'
75'
match change Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
75'
match change Sem Steijn
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Fabio Silva
match change
77'
86'
match change Julio Pleguezuelo
Ra sân: Robin Propper
Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Joey Veerman
match change
86'
Guus Til
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
87'
Ibrahim Sangare match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
4
3
 
Sút Phạt
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
384
 
Số đường chuyền
 
508
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
16
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
7
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
10
18
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
103
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
28
Ismael Saibari Ben El Basra
30
Patrick Van Aanholt
20
Guus Til
18
Olivier Boscagli
16
Joel Drommel
3
Jordan Teze
4
Armando Obispo
24
Boy Waterman
37
Richard Ledezma
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
4-3-3 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Benitez
17
Junior
22
Branthwa...
5
Andre
29
Mwene
6
Sangare
23
Veerman
7
Simons
10
Silva
9
Jong
27
Bakayoko
1
Unnersta...
20
Brenet
2
Hilgers
3
Propper
5
Smal
18
Vlap
8
Zerrouki
17
Salah-Ed...
7
Cerny
9
Wolfswin...
10
Misidjan

Substitutes

27
Manfred Alonso Ugalde Arce
12
Alfons Sampsted
14
Sem Steijn
26
Denilho Cleonise
4
Julio Pleguezuelo
16
Issam El Maach
38
Max Bruns
30
Sam Karssies
39
Mats Rots
15
Irakli Yegoian
42
Sander Sybrandy
41
Gijs Besselink
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 15
Ismael Saibari Ben El Basra 28
Patrick Van Aanholt 30
Guus Til 20
Olivier Boscagli 18
Joel Drommel 16
Jordan Teze 3
Armando Obispo 4
Boy Waterman 24
Richard Ledezma 37
PSV Eindhoven FC Twente Enschede
27 Manfred Alonso Ugalde Arce
12 Alfons Sampsted
14 Sem Steijn
26 Denilho Cleonise
4 Julio Pleguezuelo
16 Issam El Maach
38 Max Bruns
30 Sam Karssies
39 Mats Rots
15 Irakli Yegoian
42 Sander Sybrandy
41 Gijs Besselink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7
10.33 Sút trúng cầu môn 6.33
65% Kiểm soát bóng 55.67%
5.33 Phạm lỗi 9.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 7.3
8 Sút trúng cầu môn 4.6
62.6% Kiểm soát bóng 55%
7.2 Phạm lỗi 9.9
1.2 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
8
2
HT-H/FT-T
1
1
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
0
9
2
4

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 3 2 0 26 19 73.08% 0 3 37 7.58
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 38 6.31
29 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 28 6.49
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 29 6.9
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 34 79.07% 0 1 52 6.82
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 1 2 36 32 88.89% 5 0 51 7.26
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 3 1 44 6.53
10 Fabio Silva Tiền đạo cắm 1 1 3 21 15 71.43% 1 0 35 7.79
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 1 1 27 22 81.48% 0 1 48 7.18
22 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 4 35 6.54
27 Johan Bakayoko Cánh phải 1 1 2 20 14 70% 4 0 34 7.75

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 6.29
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 28 6.27
10 Virgil Misidjan Cánh phải 3 3 1 14 12 85.71% 1 0 29 7.42
3 Robin Propper Trung vệ 1 0 1 49 45 91.84% 1 1 57 5.96
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 21 80.77% 1 0 42 6.33
7 Vaclav Cerny Cánh phải 4 2 2 23 14 60.87% 3 0 43 7.16
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 0 1 16 14 87.5% 4 0 30 6.04
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 31 93.94% 1 0 47 6.06
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ trụ 1 1 1 48 39 81.25% 0 1 59 6.9
26 Denilho Cleonise Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 47 6.04
17 Anass Salah-Eddine 1 1 1 28 23 82.14% 1 1 39 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ