Vòng 32
01:00 ngày 15/05/2023
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.01
+2.5
0.87
O 3.5
0.83
U 3.5
1.05
1
1.11
X
9.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.90
+1
0.98
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
4'
match goal 0 - 1 Paul Gladon
Johan Bakayoko match yellow.png
10'
Luuk de Jong 1 - 1
Kiến tạo: Jordan Teze
match goal
25'
30'
match yellow.png Deroy Duarte
45'
match yellow.png Ivor Pandur
Thorgan Hazard
Ra sân: Guus Til
match change
46'
Phillipp Mwene
Ra sân: Jordan Teze
match change
46'
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Johan Bakayoko
match change
46'
Fabio Silva
Ra sân: Luuk de Jong
match change
61'
66'
match yellow.png George Cox
72'
match change Arianit Ferati
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
72'
match change Remy Vita
Ra sân: Tijjani Noslin
76'
match change Gianmarco Cangiano
Ra sân: Umaro Embalo
Xavi Quentin Shay Simons 2 - 1
Kiến tạo: Fabio Silva
match goal
82'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Joey Veerman
match change
84'
87'
match change Tunahan Tasci
Ra sân: Deroy Duarte
87'
match change Stipe Radic
Ra sân: George Cox
87'
match yellow.png Dimitrios Siovas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
14
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
8
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
650
 
Số đường chuyền
 
255
85%
 
Chuyền chính xác
 
65%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
48
27
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
164
 
Pha tấn công
 
84
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Phillipp Mwene
11
Thorgan Hazard
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
21
Anwar El-Ghazi
10
Fabio Silva
48
Fedde Leysen
18
Olivier Boscagli
16
Joel Drommel
44
Jason van Duiven
24
Boy Waterman
53
Jenson Seelt
54
Tygo Land
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Benitez
30
Aanholt
22
Branthwa...
5
Andre
3
Teze
6
Sangare
23
Veerman
7
Simons
20
Til
27
Bakayoko
9
Jong
31
Pandur
12
Pinto
14
Guth
33
Siovas
5
Cox
21
Erdogan
6
Duarte
77
Noslin
7
Kerejeta
85
Embalo
11
Gladon

Substitutes

55
Stipe Radic
61
Remy Vita
19
Arianit Ferati
74
Gianmarco Cangiano
34
Tunahan Tasci
8
Kristijan Bistrovic
4
Roel Janssen
1
Yanick van Osch
18
Mike van Beijnen
22
Tom Hendriks
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phillipp Mwene 29
Thorgan Hazard 11
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 15
Anwar El-Ghazi 21
Fabio Silva 10
Fedde Leysen 48
Olivier Boscagli 18
Joel Drommel 16
Jason van Duiven 44
Boy Waterman 24
Jenson Seelt 53
Tygo Land 54
PSV Eindhoven Fortuna Sittard
55 Stipe Radic
61 Remy Vita
19 Arianit Ferati
74 Gianmarco Cangiano
34 Tunahan Tasci
8 Kristijan Bistrovic
4 Roel Janssen
1 Yanick van Osch
18 Mike van Beijnen
22 Tom Hendriks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3
10.33 Sút trúng cầu môn 5
65% Kiểm soát bóng 40.33%
5.33 Phạm lỗi 8.33
0.67 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.9
6.2 Phạt góc 4.6
8 Sút trúng cầu môn 5.9
62.6% Kiểm soát bóng 37.2%
7.2 Phạm lỗi 6.6
1.2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
5
8
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
0
9
3
2

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 4 2 0 17 11 64.71% 0 4 27 7.37
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 3 67 56 83.58% 4 2 84 6.84
11 Thorgan Hazard Cánh trái 1 0 1 26 22 84.62% 3 1 39 6.75
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 1 86 82 95.35% 1 2 94 6.67
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz Tiền vệ trụ 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.09
21 Anwar El-Ghazi Cánh phải 2 1 0 16 13 81.25% 4 1 26 6.62
29 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 2 0 37 6.55
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.02
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 69 57 82.61% 3 4 95 7.85
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 1 20 15 75% 1 0 23 6.23
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 1 1 7 96 81 84.38% 15 4 121 8
3 Jordan Teze Trung vệ 1 1 1 41 35 85.37% 3 1 55 7.31
10 Fabio Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 9 6.62
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 7 2 1 50 43 86% 2 1 74 8.06
22 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 0 0 83 71 85.54% 0 5 91 6.32
27 Johan Bakayoko Cánh phải 2 1 1 21 16 76.19% 3 1 35 6.45

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 2 1 39 6.89
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 1 4 31 6.55
11 Paul Gladon Tiền đạo cắm 2 1 0 30 15 50% 0 8 46 7.75
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 3 2 47 6.91
21 Dogan Erdogan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 41 6.4
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.25
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 1 19 14 73.68% 0 2 28 6.56
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 2 0 0 22 12 54.55% 1 1 37 6.29
74 Gianmarco Cangiano Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 5.9
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 38 16 42.11% 0 1 54 7.85
55 Stipe Radic Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.15
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 28 6.24
61 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 12 5.78
85 Umaro Embalo Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 17 6.14
77 Tijjani Noslin Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 2 31 7.12
34 Tunahan Tasci Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 5 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ