Vòng 22
02:00 ngày 17/02/2024
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Heracles Almelo 1
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
1.00
+2.75
0.90
O 4
1.05
U 4
0.83
1
1.06
X
10.00
2
21.00
Hiệp 1
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
13'
match red Bryan Limbombe Ekango
17'
match yellow.png Jordy Bruijn
Luuk de Jong 1 - 0
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
18'
31'
match yellow.png Ajdin Hrustic
46'
match change Marko Vejinovic
Ra sân: Ajdin Hrustic
46'
match change Jetro Willems
Ra sân: Jordy Bruijn
Olivier Boscagli 2 - 0
Kiến tạo: Malik Tillman
match goal
56'
60'
match change Mario Engels
Ra sân: Jizz Hornkamp
Mauro Junior
Ra sân: Sergino Dest
match change
60'
60'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Emil Hansson
Isaac Babadi
Ra sân: Malik Tillman
match change
61'
Armando Obispo
Ra sân: Luuk de Jong
match change
76'
Patrick Van Aanholt
Ra sân: Joey Veerman
match change
76'
Shurandy Sambo
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
match change
85'
86'
match change Sem Scheperman
Ra sân: Brian De Keersmaecker

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Heracles Almelo Heracles Almelo
15
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
39
 
Tổng cú sút
 
3
14
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
10
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
769
 
Số đường chuyền
 
210
92%
 
Chuyền chính xác
 
60%
6
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
34
25
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
12
12
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
17
2
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
164
 
Pha tấn công
 
64
155
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mauro Junior
26
Isaac Babadi
4
Armando Obispo
30
Patrick Van Aanholt
2
Shurandy Sambo
34
Ismael Saibari Ben El Basra
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Benitez
8
Dest
18
Boscagli
5
Andre
3
Teze
23
Veerman
22
Schouten
14
Pepi
10
Tillman
27
Bahena
9
Jong
1
Brouwer
3
Wieckhof...
4
Sonnenbe...
21
Hoogma
22
Oppegard
14
Keersmae...
20
Hrustic
7
Ekango
5
Bruijn
29
Hansson
9
Hornkamp

Substitutes

8
Mario Engels
18
Marko Vejinovic
15
Jetro Willems
17
Thomas Bruns
32
Sem Scheperman
10
Anas Ouahim
12
Ruben Roosken
19
Navajo Bakboord
28
Robin Jalving
16
Fabian de Keijzer
44
Mohamed Sankoh
35
Stijn Bultman
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Mauro Junior 17
Isaac Babadi 26
Armando Obispo 4
Patrick Van Aanholt 30
Shurandy Sambo 2
Ismael Saibari Ben El Basra 34
Joel Drommel 16
Boy Waterman 24
PSV Eindhoven Heracles Almelo
8 Mario Engels
18 Marko Vejinovic
15 Jetro Willems
17 Thomas Bruns
32 Sem Scheperman
10 Anas Ouahim
12 Ruben Roosken
19 Navajo Bakboord
28 Robin Jalving
16 Fabian de Keijzer
44 Mohamed Sankoh
35 Stijn Bultman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3.33
3 Phạt góc 6.67
0 Thẻ vàng 1.67
10 Sút trúng cầu môn 4
68% Kiểm soát bóng 50.33%
6.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.8
5.8 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 2.2
8 Sút trúng cầu môn 3.6
63.5% Kiểm soát bóng 46.7%
7.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (46trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
1
7
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
2
1
3
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
0
9
5
2

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 8 5 4 23 18 78.26% 1 7 35 8.98
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 15 6
5 Ramalho Andre Trung vệ 1 0 1 94 91 96.81% 0 2 104 7.44
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 2 0 4 43 38 88.37% 9 0 70 7.43
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.58
18 Olivier Boscagli Trung vệ 2 1 2 115 109 94.78% 1 4 124 8.57
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 82 76 92.68% 0 3 87 7.01
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 6 3 7 76 67 88.16% 19 2 111 9.08
4 Armando Obispo Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 6.09
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 43 97.73% 2 0 51 6.2
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 3 0 0 67 63 94.03% 9 1 92 6.96
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 3 1 2 40 37 92.5% 5 1 70 7.71
14 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 8 2 1 22 21 95.45% 0 3 43 6.67
10 Malik Tillman Tiền vệ công 3 2 4 31 25 80.65% 3 0 52 7.85
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
26 Isaac Babadi Tiền vệ công 2 0 0 22 19 86.36% 0 0 29 5.98

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 20 6.07
17 Thomas Bruns Tiền vệ trụ 0 0 1 9 4 44.44% 0 0 15 6.4
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 23 6.33
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.47
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 34 8 23.53% 0 1 49 9.2
29 Emil Hansson Cánh trái 0 0 1 17 16 94.12% 2 0 29 5.97
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 33 6.39
5 Jordy Bruijn Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 1 0 14 6.03
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 5.8
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 5 16 6.24
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 0 43 7.15
4 Sven Sonnenberg Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 25 6.35
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 1 1 41 7.43
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.21
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 45 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ