Vòng 25
22:45 ngày 12/03/2023
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 5 - 2 (1 - 1)
SC Cambuur
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.80
+2
0.99
O 3.25
0.89
U 3.25
0.89
1
1.14
X
8.00
2
19.00
Hiệp 1
-1
1.08
+1
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
22'
match goal 0 - 1 Remco Balk
Xavi Quentin Shay Simons 1 - 1
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
25'
37'
match yellow.png Doke Schmidt
Jarrad Branthwaite Goal cancelled match var
41'
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Johan Bakayoko
match change
46'
Patrick Van Aanholt 2 - 1
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
54'
Anwar El-Ghazi 3 - 1
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
56'
61'
match goal 3 - 2 Bjorn Johnsen
Kiến tạo: Navarone Foor
62'
match change Sylvester van de Water
Ra sân: Remco Balk
62'
match change Sai Van Wermeskerken
Ra sân: Doke Schmidt
62'
match change Mees Hoedemakers
Ra sân: Mitchel Paulissen
Fabio Silva 4 - 2 match pen
65'
75'
match change Jamie Jacobs
Ra sân: Mimoun Mahi
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Guus Til
match change
79'
80'
match change Robin Maulun
Ra sân: Sylvester van de Water
Olivier Boscagli
Ra sân: Patrick Van Aanholt
match change
83'
Fabio Silva match yellow.png
85'
Anwar El-Ghazi 5 - 2
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
match goal
88'
Richard Ledezma
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
89'
Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Fabio Silva
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
SC Cambuur SC Cambuur
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
12
16
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
457
 
Số đường chuyền
 
408
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
13
15
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
11
10
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
67
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Olivier Boscagli
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
28
Ismael Saibari Ben El Basra
21
Anwar El-Ghazi
37
Richard Ledezma
61
Niek Schiks
24
Boy Waterman
3
Jordan Teze
4
Armando Obispo
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-3-3 SC Cambuur SC Cambuur
16
Drommel
30
Aanholt
22
Branthwa...
5
Andre
29
Mwene
23
Veerman
6
Sangare
7
Simons
20
Til
27
Bakayoko
10
Silva
12
Ruiter
5
Schmidt
4
Bergsma
33
Smand
16
Bangura
21
Kaam
10
Paulisse...
19
Foor
30
Balk
9
Johnsen
25
Mahi

Substitutes

20
Robin Maulun
11
Sylvester van de Water
24
Sai Van Wermeskerken
8
Jamie Jacobs
6
Mees Hoedemakers
18
David Sambissa
28
Roberts Uldrikis
31
Brett Minnema
3
Calvin Mac Intosch
27
Sekou Sylla
38
Vincent Pichel
1
Joao Virginia
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Olivier Boscagli 18
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 15
Ismael Saibari Ben El Basra 28
2 Anwar El-Ghazi 21
Richard Ledezma 37
Niek Schiks 61
Boy Waterman 24
Jordan Teze 3
Armando Obispo 4
PSV Eindhoven SC Cambuur
20 Robin Maulun
11 Sylvester van de Water
24 Sai Van Wermeskerken
8 Jamie Jacobs
6 Mees Hoedemakers
18 David Sambissa
28 Roberts Uldrikis
31 Brett Minnema
3 Calvin Mac Intosch
27 Sekou Sylla
38 Vincent Pichel
1 Joao Virginia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 6.33
10.33 Sút trúng cầu môn 3.33
65% Kiểm soát bóng 52.67%
5.33 Phạm lỗi 8.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 5.4
8 Sút trúng cầu môn 3.5
62.6% Kiểm soát bóng 48.9%
7.2 Phạm lỗi 12.7
1.2 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
SC Cambuur (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
6
6
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
1
HT-B/FT-B
0
9
3
7

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 1 1 31 28 90.32% 3 0 45 7.25
5 Ramalho Andre Trung vệ 1 1 0 46 40 86.96% 0 3 53 6.6
21 Anwar El-Ghazi Cánh phải 1 1 0 5 5 100% 5 0 15 7.4
29 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 34 89.47% 2 1 57 6.65
16 Joel Drommel Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 5.97
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 39 33 84.62% 0 3 51 7.22
20 Guus Til Tiền vệ công 1 0 3 28 23 82.14% 1 0 36 6.67
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 1 5 58 50 86.21% 7 0 79 8.25
10 Fabio Silva Tiền đạo cắm 3 3 0 7 4 57.14% 0 1 19 7.53
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 1 1 28 24 85.71% 0 1 50 8.36
22 Jarrad Branthwaite Trung vệ 2 1 0 29 22 75.86% 0 3 40 6.61
27 Johan Bakayoko Cánh phải 3 1 0 18 15 83.33% 2 0 32 6.05

SC Cambuur SC Cambuur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Robbin Ruiter Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 50 6.43
19 Navarone Foor Tiền vệ công 0 0 2 16 9 56.25% 3 1 32 6.6
5 Doke Schmidt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 5.89
25 Mimoun Mahi Tiền đạo cắm 2 0 1 19 14 73.68% 2 0 36 6.89
10 Mitchel Paulissen Tiền vệ công 1 0 0 23 17 73.91% 0 0 38 5.74
24 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
11 Sylvester van de Water Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
4 Leon Bergsma Trung vệ 0 0 1 39 27 69.23% 0 1 47 5.7
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
21 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 18 6.02
9 Bjorn Johnsen Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 0 1 22 6.81
16 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 40 5.98
30 Remco Balk Cánh phải 3 3 0 11 5 45.45% 0 0 20 7.56
33 Floris Smand Forward 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 39 5.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ